Kết quả Hertha Berlin vs Nurnberg, 00h30 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 23

  • Hertha Berlin vs Nurnberg: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Ondrej Karafiat
  • 57'
    Deyovaisio Zeefuik
    0-0
  • 59'
    0-0
     Janis Antiste
     Rafael Lubach
  • 64'
    Ibrahim Maza
    0-0
  • 66'
    Luca Schuler  
    Florian Niederlechner  
    0-0
  • 66'
    Mickael Cuisance  
    Michal Karbownik  
    0-0
  • 74'
    Toni Leistner  
    Linus Gechter  
    0-0
  • 75'
    0-0
    Jens Castrop
  • 78'
    0-0
     Lukas Schleimer
     Julian Justvan
  • 78'
    0-0
     Oliver Rose-Villadsen
     Tim Janisch
  • 83'
    Marten Winkler  
    Ibrahim Maza  
    0-0
  • Hertha Berlin vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin4-2-2-2
    1
    Tjark Ernst
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    31
    Marton Dardai
    44
    Linus Gechter
    16
    Jonjoe Kenny
    33
    Michal Karbownik
    41
    Pascal Klemens
    10
    Ibrahim Maza
    11
    Fabian Reese
    39
    Derry Scherhant
    7
    Florian Niederlechner
    9
    Stefanos Tzimas
    10
    Julian Justvan
    17
    Jens Castrop
    32
    Tim Janisch
    20
    Caspar Jander
    18
    Rafael Lubach
    21
    Berkay Yilmaz
    5
    Tim Drexler
    31
    Robin Knoche
    44
    Ondrej Karafiat
    1
    Jan Reichert
    Nurnberg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Mickael Cuisance
    37Toni Leistner
    18Luca Schuler
    22Marten Winkler
    20Palko Dardai
    35Marius Gersbeck
    6Diego Demme
    24Jon Dagur Thorsteinsson
    45Sebastian Weiland
    Oliver Rose-Villadsen 2
    Janis Antiste 28
    Lukas Schleimer 36
    Danilo Soares 3
    Florian Flick 6
    Nick Seidel 33
    Christian Mathenia 26
    Simon Joachims 35
    Fabio Gruber 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Cristian Fiél
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs Nurnberg: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    Nurnberg
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 42
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 42
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 24 11 9 4 51 31 20 42 T H T H T B
2 Kaiserslautern 24 12 6 6 42 34 8 42 T T T H B T
3 Magdeburg 24 11 8 5 52 37 15 41 H T B T B T
4 SC Paderborn 07 24 11 8 5 39 29 10 41 T B T T H T
5 FC Koln 24 12 5 7 37 30 7 41 T T T B H B
6 SV Elversberg 24 11 6 7 44 30 14 39 B H T T H T
7 Fortuna Dusseldorf 24 10 8 6 41 34 7 38 T T H T H B
8 Hannover 96 24 10 8 6 31 24 7 38 H H H H H T
9 Karlsruher SC 24 10 6 8 44 43 1 36 B H B B T T
10 Nurnberg 24 10 5 9 42 39 3 35 B T T T H B
11 Greuther Furth 24 9 5 10 36 44 -8 32 B T T B T T
12 Schalke 04 24 8 6 10 40 43 -3 30 T B B T B T
13 Darmstadt 24 7 7 10 41 41 0 28 B B B B T B
14 Hertha Berlin 24 7 5 12 32 40 -8 26 B B B B H B
15 Preuben Munster 24 5 8 11 26 33 -7 23 H B B B T B
16 Eintracht Braunschweig 24 5 7 12 22 43 -21 22 H B T T B H
17 SSV Ulm 1846 24 3 10 11 25 31 -6 19 T B B B H H
18 Jahn Regensburg 24 4 3 17 14 53 -39 15 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation