Kết quả Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846
Đối đầu Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.70X
3.752
4.75Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13
-
Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
2'Marten Winkler0-0
-
6'Ibrahim Maza (Assist:Pascal Klemens)1-0
-
32'Palko Dardai
Marten Winkler1-0 -
33'1-0Philipp Maier
-
38'1-1
Semir Telalovic
-
46'1-1Luka Hyrylainen
Philipp Maier -
51'1-1Maurice Krattenmacher
Laurin Ulrich -
52'Derry Scherhant2-1
-
55'2-1Semir Telalovic
-
59'2-2
Maurice Krattenmacher (Assist:Tom Gaal)
-
62'Linus Gechter
Deyovaisio Zeefuik2-2 -
63'2-2Aleksandar Kahvic
Semir Telalovic -
63'2-2Lucas Roser
Felix Higl -
72'2-2Max Brandt
-
76'2-2Lucas Roser
-
76'Marton Dardai2-2
-
78'Jon Dagur Thorsteinsson
Kevin Sessa2-2 -
78'Luca Schuler
Derry Scherhant2-2 -
87'Mickael Cuisance Goal Disallowed2-2
-
88'2-2Romario Rösch
Jonathan Meier -
88'Florian Niederlechner2-2
-
90'2-2Maurice Krattenmacher
-
90'Jonjoe Kenny2-2
-
Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Hertha Berlin4-2-3-11Tjark Ernst42Deyovaisio Zeefuik31Marton Dardai41Pascal Klemens16Jonjoe Kenny8Kevin Sessa27Mickael Cuisance39Derry Scherhant10Ibrahim Maza22Marten Winkler7Florian Niederlechner29Semir Telalovic33Felix Higl20Laurin Ulrich19Jonathan Meier26Philipp Maier23Max Brandt16Aaron Keller7Bastian Allgeier4Tom Gaal27Niklas Kolbe1Niclas Thiede
- Đội hình dự bị
-
20Palko Dardai18Luca Schuler44Linus Gechter24Jon Dagur Thorsteinsson9Smail Prevljak26Gustav Christensen5Andreas Bouchalakis14Bilal Hussein43Tim GollerAleksandar Kahvic 22Luka Hyrylainen 38Maurice Krattenmacher 30Lucas Roser 9Romario Rösch 43Niklas Horst Castelle 44Marvin Seybold 12Andreas Ludwig 10Dennis Chessa 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pal DardaiAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha Berlin vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
Hertha BerlinSSV Ulm 1846
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt18
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
472Số đường chuyền302
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
14Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn4
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
14Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
42Long pass24
-
-
90Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 40 | T B T T T B |
2 | Hamburger SV | 22 | 10 | 9 | 3 | 48 | 29 | 19 | 39 | T T T H T H |
3 | Kaiserslautern | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 39 | B T T T T H |
4 | Magdeburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 47 | 33 | 14 | 38 | T T H T B T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 22 | 10 | 7 | 5 | 39 | 31 | 8 | 37 | B H T T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 28 | 8 | 37 | B B T B T T |
7 | SV Elversberg | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 35 | B B B H T T |
8 | Hannover 96 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 22 | 6 | 34 | H T H H H H |
9 | Nurnberg | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 34 | T T B T T T |
10 | Karlsruher SC | 22 | 8 | 6 | 8 | 40 | 42 | -2 | 30 | T B B H B B |
11 | Schalke 04 | 22 | 7 | 6 | 9 | 39 | 41 | -2 | 27 | T H T B B T |
12 | Greuther Furth | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 43 | -12 | 26 | B B B T T B |
13 | Darmstadt | 22 | 6 | 7 | 9 | 38 | 37 | 1 | 25 | B H B B B B |
14 | Hertha Berlin | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 36 | -4 | 25 | H T B B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 21 | B H H B T T |
16 | Preuben Munster | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T H B B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 30 | -6 | 17 | H B T B B B |
18 | Jahn Regensburg | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 48 | -34 | 15 | T B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation