Kết quả Kaiserslautern vs FC Koln, 19h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17

  • Kaiserslautern vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Dejan Ljubicic (Assist:Linton Maina)
  • 40'
    0-1
    Dejan Ljubicic
  • 46'
    0-1
     Luca Waldschmidt
     Dejan Ljubicic
  • 56'
    Jan Gyamerah
    0-1
  • 63'
    Tobias Raschl  
    Aremu Afeez  
    0-1
  • 63'
    Aaron Opoku  
    Jannik Mause  
    0-1
  • 67'
    Jannis Heuer
    0-1
  • 74'
    0-1
     Steffen Tigges
     Damion Downs
  • 78'
    Marlon Ritter  
    Jan Gyamerah  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Marvin Schwabe
  • 85'
    0-1
     Elias Bakatukanda
     Max Finkgrafe
  • 89'
    0-1
     Mark Uth
     Florian Kainz
  • 90'
    0-1
    Linton Maina
  • Kaiserslautern vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Kaiserslautern3-4-2-1
    1
    Julian Krahl
    24
    Jannis Heuer
    31
    Luca Sirch
    33
    Jan Elvedi
    13
    Erik Wekesser
    2
    Boris Tomiak
    23
    Aremu Afeez
    32
    Jan Gyamerah
    19
    Daniel Hanslik
    41
    Daisuke Yokota
    18
    Jannik Mause
    42
    Damion Downs
    11
    Florian Kainz
    37
    Linton Maina
    29
    Jan Thielmann
    7
    Dejan Ljubicic
    8
    Denis Huseinbasic
    35
    Max Finkgrafe
    4
    Timo Hubers
    6
    Eric Martel
    17
    Leart Paqarada
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Marlon Ritter
    20Tobias Raschl
    17Aaron Opoku
    26Filip Kaloc
    27Frank Ronstadt
    3Florian Kleinhansl
    37Leon Robinson
    6Almamy Toure
    28Fabian Heck
    Elias Bakatukanda 38
    Steffen Tigges 21
    Mark Uth 13
    Luca Waldschmidt 9
    Rasmus Carstensen 18
    Marvin Obuz 16
    Jonas Urbig 40
    Matthias Kobbing 44
    Jaka Cuber Potocnik 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dirk Schuster
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Kaiserslautern vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Kaiserslautern
    FC Koln
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 640
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    16
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 23 11 9 3 51 29 22 42 T T H T H T
2 FC Koln 22 12 4 6 36 28 8 40 T B T T T B
3 Kaiserslautern 23 11 6 6 39 34 5 39 T T T T H B
4 Magdeburg 22 10 8 4 47 33 14 38 T T H T B T
5 Fortuna Dusseldorf 22 10 7 5 39 31 8 37 B H T T H T
6 SC Paderborn 07 22 10 7 5 36 28 8 37 B B T B T T
7 SV Elversberg 22 10 5 7 40 30 10 35 B B B H T T
8 Nurnberg 23 10 5 8 41 37 4 35 T B T T T H
9 Hannover 96 22 9 7 6 28 22 6 34 H T H H H H
10 Karlsruher SC 22 8 6 8 40 42 -2 30 T B B H B B
11 Schalke 04 22 7 6 9 39 41 -2 27 T H T B B T
12 Hertha Berlin 23 7 5 11 32 36 -4 26 T B B B B H
13 Greuther Furth 22 7 5 10 31 43 -12 26 B B B T T B
14 Darmstadt 22 6 7 9 38 37 1 25 B H B B B B
15 Eintracht Braunschweig 22 5 6 11 21 39 -18 21 B H H B T T
16 Preuben Munster 22 4 8 10 24 32 -8 20 H T H B B B
17 SSV Ulm 1846 22 3 8 11 24 30 -6 17 H B T B B B
18 Jahn Regensburg 22 4 3 15 14 48 -34 15 T B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation