Kết quả Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 18/01
Kết quả Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846
Đối đầu Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:00
-
Kaiserslautern 22SSV Ulm 1846 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.5
0.84U 2.5
1.021
1.57X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18
-
Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
4'0-1Philipp Strompf
-
23'Marlon Ritter (Assist:Daniel Hanslik)1-1
-
28'1-1Andreas Ludwig
-
36'1-1Niklas Kolbe
-
37'Filip Kaloc2-1
-
46'2-1Philipp Maier
Andreas Ludwig -
47'Leon Robinson2-1
-
56'2-1Maurice Krattenmacher
-
60'2-1Lucas Roser
Semir Telalovic -
61'2-1Oliver Batista Meier
Lennart Stoll -
63'Erik Wekesser
Florian Kleinhansl2-1 -
63'Aremu Afeez
Leon Robinson2-1 -
78'2-1Max Brandt
Luka Hyrylainen -
79'2-1Jonathan Meier
Maurice Krattenmacher -
79'Ragnar Ache
Daisuke Yokota2-1 -
89'Richmond Tachie
Daniel Hanslik2-1 -
90'Erik Wekesser2-1
-
90'Tobias Raschl
Marlon Ritter2-1
-
Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-2-11Julian Krahl24Jannis Heuer31Luca Sirch33Jan Elvedi3Florian Kleinhansl26Filip Kaloc37Leon Robinson32Jan Gyamerah7Marlon Ritter41Daisuke Yokota19Daniel Hanslik29Semir Telalovic30Maurice Krattenmacher16Aaron Keller18Lennart Stoll38Luka Hyrylainen10Andreas Ludwig43Romario Rösch5Johannes Reichert32Philipp Strompf27Niklas Kolbe39Christian Ortag
- Đội hình dự bị
-
29Richmond Tachie13Erik Wekesser20Tobias Raschl9Ragnar Ache23Aremu Afeez25Simon Simoni27Frank Ronstadt8Jean Zimmer18Jannik MauseMax Brandt 23Philipp Maier 26Lucas Roser 9Jonathan Meier 19Oliver Batista Meier 21Aleksandar Kahvic 22Niclas Thiede 1Bastian Allgeier 7Tom Gaal 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternSSV Ulm 1846
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
401Số đường chuyền379
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
14Đánh chặn11
-
-
13Ném biên29
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass16
-
-
94Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
2 | FC Koln | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 24 | 9 | 34 | H T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | B T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B T T B B |
9 | SV Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 28 | B T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 25 | H H T B H B |
11 | Nurnberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 34 | 0 | 25 | H B B T T B |
12 | Hertha Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 25 | T B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 24 | B T H T H T |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | H B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 37 | -20 | 15 | H B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 45 | -35 | 11 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation