Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern, 01h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10

  • Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Daniel Hanslik (Assist:Daisuke Yokota)
  • 34'
    0-1
    Julian Krahl
  • 35'
    Isak Bergmann Johannesson goal 
    1-1
  • 39'
    Vincent Vermeij  
    Dawid Kownacki  
    1-1
  • 49'
    1-1
    Jan Elvedi
  • 49'
    Myron van Brederode (Assist:Vincent Vermeij) goal 
    2-1
  • 52'
    2-1
    Boris Tomiak
  • 57'
    2-2
    goal Daisuke Yokota (Assist:Jean Zimmer)
  • 61'
    2-3
    goal Ragnar Ache (Assist:Daniel Hanslik)
  • 67'
    2-4
    goal Daniel Hanslik (Assist:Florian Kleinhansl)
  • 68'
    2-4
     Richmond Tachie
     Ragnar Ache
  • 68'
    2-4
     Kenny Prince Redondo
     Aremu Afeez
  • 74'
    Dzenan Pejcinovic  
    Jonah Niemiec  
    2-4
  • 74'
    Felix Klaus  
    Myron van Brederode  
    2-4
  • 74'
    Shinta Appelkamp  
    Giovanni Haag  
    2-4
  • 76'
    Felix Klaus
    2-4
  • 81'
    2-4
     Leon Robinson
     Boris Tomiak
  • 81'
    2-4
     Marlon Ritter
     Daisuke Yokota
  • 85'
    Shinta Appelkamp
    2-4
  • 88'
    2-4
     Erik Wekesser
     Daniel Hanslik
  • 89'
    Danny Schmidt  
    Tim Rossmann  
    2-4
  • 90'
    Felix Klaus (Assist:Isak Bergmann Johannesson) goal 
    3-4
  • Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-1-4-1
    33
    Florian Kastenmeier
    21
    Tim Rossmann
    15
    Tim Oberdorf
    3
    Andre Hoffmann
    19
    Emmanuel Iyoha
    6
    Giovanni Haag
    10
    Myron van Brederode
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    25
    Matthias Zimmermann
    18
    Jonah Niemiec
    24
    Dawid Kownacki
    9
    Ragnar Ache
    19
    Daniel Hanslik
    41
    Daisuke Yokota
    8
    Jean Zimmer
    23
    Aremu Afeez
    2
    Boris Tomiak
    3
    Florian Kleinhansl
    33
    Jan Elvedi
    31
    Luca Sirch
    24
    Jannis Heuer
    1
    Julian Krahl
    Kaiserslautern3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Dzenan Pejcinovic
    11Felix Klaus
    23Shinta Appelkamp
    9Vincent Vermeij
    22Danny Schmidt
    5Joshua Quarshie
    31Marcel Sobottka
    30Jordy de Wijs
    1Robert Kwasigroch
    Richmond Tachie 29
    Erik Wekesser 13
    Marlon Ritter 7
    Leon Robinson 37
    Kenny Prince Redondo 11
    Avdo Spahic 30
    Filip Kaloc 26
    Frank Ronstadt 27
    Tobias Raschl 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Dirk Schuster
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Kaiserslautern
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 49
    Long pass
    23
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •