Kết quả Greuther Furth vs Schalke 04, 20h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 34

  • Greuther Furth vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Keke Topp
  • 26'
    0-0
    Lino Tempelmann
  • 34'
    0-0
    Bryan Lasme
  • 53'
    0-0
    Yusuf Kabadayi
  • 55'
    0-0
    Sloot Steven Van Der
  • 64'
    0-0
     Paul Seguin
     Yusuf Kabadayi
  • 64'
    0-0
     Blendi Idrizi
     Lino Tempelmann
  • 67'
    Branimir Hrgota goal 
    1-0
  • 69'
    Oussama Haddadi  
    Jomaine Consbruch  
    1-0
  • 69'
    Philipp Muller  
    Armindo Sieb  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Jimmy Adrian Kaparos
     Ibrahima Cisse
  • 81'
    Lukas Petkov  
    Dennis Srbeny  
    1-0
  • 82'
    Tim Lemperle (Assist:Lukas Petkov) goal 
    2-0
  • 90'
    Julian Green  
    Lukas Petkov  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Taylan Bulut
     Sloot Steven Van Der
  • 90'
    Leon Schaffran  
    Jonas Urbig  
    2-0
  • Greuther Furth vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth3-4-1-2
    40
    Jonas Urbig
    17
    Niko Gieselmann
    23
    Gideon Jung
    18
    Marco Meyerhofer
    19
    Tim Lemperle
    14
    Jomaine Consbruch
    22
    Robert Wagner
    2
    Simon Asta
    10
    Branimir Hrgota
    30
    Armindo Sieb
    7
    Dennis Srbeny
    11
    Bryan Lasme
    42
    Keke Topp
    19
    Kenan Karaman
    10
    Lino Tempelmann
    6
    Ron Schallenberg
    17
    Yusuf Kabadayi
    51
    Sloot Steven Van Der
    22
    Ibrahima Cisse
    41
    Henning Matriciani
    29
    Tobias Mohr
    32
    Marius Muller
    Schalke 044-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 36Philipp Muller
    25Leon Schaffran
    16Lukas Petkov
    5Oussama Haddadi
    37Julian Green
    27Gian-Luca Itter
    3Oualid Mhamdi
    4Damian Michalski
    20Leander Popp
    Paul Seguin 7
    Jimmy Adrian Kaparos 45
    Taylan Bulut 40
    Blendi Idrizi 18
    Michael Langer 34
    Malik Talabidi 37
    Simon Terodde 9
    Danny Latza 8
    Emmanuel Gyamfi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    Schalke 04
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •