Kết quả Hamburger SV vs Jahn Regensburg, 18h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 5

  • Hamburger SV vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính

  • 1'
    Ransford Yeboah Konigsdorffer (Assist:Fabio Balde) goal 
    1-0
  • 3'
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    1-0
  • 7'
    1-0
    Dominik Kother Goal Disallowed
  • 14'
    Robert-Nesta Glatzel (Assist:Fabio Balde) goal 
    2-0
  • 30'
    2-0
    Oscar Schonfelder
  • 45'
    2-0
    Andreas Geipl
  • 45'
    Silvan Hefti
    2-0
  • 48'
    Fabio Balde
    2-0
  • 55'
    2-0
    Christian Viet
  • 62'
    Ludovit Reis  
    Marco Richter  
    2-0
  • 62'
    Jean-Luc Dompe  
    Fabio Balde  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Nico Ochojski
     Dominik Kother
  • 68'
    2-0
     Noah Ganaus
     Christian Kuhlwetter
  • 68'
    2-0
    Florian Ballas
  • 75'
    Davie Selke  
    Robert-Nesta Glatzel  
    2-0
  • 75'
    Immanuel Pherai  
    Ransford Yeboah Konigsdorffer  
    2-0
  • 76'
    Jean-Luc Dompe (Assist:Immanuel Pherai) goal 
    3-0
  • 80'
    3-0
     Max Meyer
     Kai Proger
  • 80'
    3-0
     Jonas Bauer
     Andreas Geipl
  • 81'
    Emir Sahiti  
    Silvan Hefti  
    3-0
  • 83'
    Emir Sahiti
    3-0
  • 88'
    3-0
     Rasim Bulic
     Christian Viet
  • 89'
    Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe) goal 
    4-0
  • 89'
    4-0
    Nico Ochojski
  • 90'
    Jean-Luc Dompe (Assist:Daniel Elfadli) goal 
    5-0
  • Hamburger SV vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị

  • Hamburger SV3-4-3
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    28
    Miro Muheim
    4
    Sebastian Schonlau
    5
    Dennis Hadzikadunic
    45
    Fabio Balde
    8
    Daniel Elfadli
    23
    Jonas Meffert
    30
    Silvan Hefti
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    9
    Robert-Nesta Glatzel
    20
    Marco Richter
    30
    Christian Kuhlwetter
    33
    Kai Proger
    10
    Christian Viet
    27
    Dominik Kother
    15
    Sebastian Ernst
    8
    Andreas Geipl
    14
    Robin Ziegele
    4
    Florian Ballas
    16
    Louis Breunig
    7
    Oscar Schonfelder
    1
    Felix Gebhardt
    Jahn Regensburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Ludovit Reis
    7Jean-Luc Dompe
    10Immanuel Pherai
    27Davie Selke
    29Emir Sahiti
    19Matheo Raab
    33Noah Katterbach
    3Moritz Heyer
    6Lukasz Poreba
    Nico Ochojski 11
    Noah Ganaus 20
    Max Meyer 31
    Jonas Bauer 25
    Rasim Bulic 5
    Julian Pollersbeck 23
    Leopold Wurm 37
    Bryan Hein 3
    Eric Hottmann 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tim Laszlo Walter
    Joe Enochs
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hamburger SV vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê

  • Hamburger SV
    Jahn Regensburg
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 598
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 12
    Long pass
    30
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •