Kết quả Hertha Berlin vs Kaiserslautern, 18h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 33

  • Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Jan Elvedi
  • 20'
    Haris Tabakovic goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Ben Zolinski
  • 29'
    Deyovaisio Zeefuik
    1-0
  • 30'
    1-0
    Jean Zimmer
  • 32'
    1-0
     Aaron Opoku
     Ben Zolinski
  • 39'
    1-1
    goal Marlon Ritter
  • 45'
    Jeremy Dudziak (Assist:Fabian Reese) goal 
    2-1
  • 62'
    Marc-Oliver Kempf  
    Bilal Hussein  
    2-1
  • 64'
    2-1
     Phillipp Klement
     Nikola Soldo
  • 67'
    Fabian Reese goal 
    3-1
  • 79'
    Marten Winkler
    3-1
  • 79'
    Marten Winkler  
    Palko Dardai  
    3-1
  • 79'
    Derry Scherhant  
    Ibrahim Maza  
    3-1
  • 84'
    Florian Niederlechner  
    Haris Tabakovic  
    3-1
  • 84'
    Peter Pekarik  
    Jeremy Dudziak  
    3-1
  • 85'
    3-1
     Dickson Abiama
     Tobias Raschl
  • 85'
    3-1
     Aremu Afeez
     Kenny Prince Redondo
  • Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin4-2-3-1
    12
    Tjark Ernst
    19
    Jeremy Dudziak
    31
    Marton Dardai
    44
    Linus Gechter
    16
    Jonjoe Kenny
    34
    Deyovaisio Zeefuik
    8
    Bilal Hussein
    11
    Fabian Reese
    30
    Ibrahim Maza
    27
    Palko Dardai
    25
    Haris Tabakovic
    9
    Ragnar Ache
    8
    Jean Zimmer
    7
    Marlon Ritter
    11
    Kenny Prince Redondo
    14
    Nikola Soldo
    20
    Tobias Raschl
    31
    Ben Zolinski
    33
    Jan Elvedi
    2
    Boris Tomiak
    15
    Tymoteusz Puchacz
    18
    Julian Krahl
    Kaiserslautern4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Florian Niederlechner
    20Marc-Oliver Kempf
    39Derry Scherhant
    2Peter Pekarik
    22Marten Winkler
    35Marius Gersbeck
    37Toni Leistner
    41Pascal Klemens
    5Andreas Bouchalakis
    Phillipp Klement 10
    Aaron Opoku 17
    Aremu Afeez 4
    Dickson Abiama 40
    Shawn Blum 34
    Kevin Kraus 5
    Robin Himmelmann 32
    Philipp Hercher 23
    Almamy Toure 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Dirk Schuster
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    Kaiserslautern
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •