Kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth, 00h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 17

  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 18'
    Paul Seguin
    0-0
  • 30'
    Keke Topp (Assist:Blendi Idrizi) goal 
    1-0
  • 33'
    Blendi Idrizi
    1-0
  • 36'
    Derry John Murkin
    1-0
  • 48'
    1-0
    Gideon Jung
  • 50'
    1-1
    goal Branimir Hrgota
  • 61'
    Lino Tempelmann  
    Keke Topp  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Kerim Calhanoglu
     Oussama Haddadi
  • 72'
    Henning Matriciani  
    Cedric Brunner  
    1-1
  • 74'
    Kenan Karaman (Assist:Derry John Murkin) goal 
    2-1
  • 76'
    2-1
     Dennis Srbeny
     Armindo Sieb
  • 76'
    2-1
     Jomaine Consbruch
     Robert Wagner
  • 77'
    2-2
    goal Simon Asta
  • 80'
    Derry John Murkin
    2-2
  • 85'
    2-2
     Oualid Mhamdi
     Branimir Hrgota
  • 85'
    2-2
     Lukas Petkov
     Gideon Jung
  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-3-1-2
    1
    Ralf Fahrmann
    5
    Derry John Murkin
    35
    Marco Kaminski
    26
    Tomas Kalas
    27
    Cedric Brunner
    29
    Tobias Mohr
    7
    Paul Seguin
    18
    Blendi Idrizi
    19
    Kenan Karaman
    9
    Simon Terodde
    42
    Keke Topp
    30
    Armindo Sieb
    19
    Tim Lemperle
    10
    Branimir Hrgota
    2
    Simon Asta
    22
    Robert Wagner
    37
    Julian Green
    5
    Oussama Haddadi
    23
    Gideon Jung
    4
    Damian Michalski
    33
    Maximilian Dietz
    40
    Jonas Urbig
    Greuther Furth3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Lino Tempelmann
    41Henning Matriciani
    21Niklas Tauer
    28Justin Heekeren
    25Timo Baumgartl
    14Soichiro Kozuki
    2Thomas Ouwejan
    51Sloot Steven Van Der
    46Nelson Amadin
    Lukas Petkov 16
    Oualid Mhamdi 3
    Dennis Srbeny 7
    Kerim Calhanoglu 21
    Jomaine Consbruch 14
    Edgar Prib 29
    Orestis Kiomourtzoglou 13
    Dickson Abiama 11
    Andreas Linde 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Greuther Furth
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •