Kết quả SV Elversberg vs Hamburger SV, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10

  • SV Elversberg vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Davie Selke
  • 41'
    Fisnik Asllani (Assist:Lukas Pinckert) goal 
    1-1
  • 53'
    Fisnik Asllani goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
    Ludovit Reis
  • 62'
    2-1
     Adam Karabec
     Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 62'
    2-1
     Fabio Balde
     Noah Katterbach
  • 62'
    2-1
     Lukasz Poreba
     Marco Richter
  • 63'
    Luca Pascal Schnellbacher (Assist:Elias Baum) goal 
    3-1
  • 74'
    3-1
     Immanuel Pherai
     Jean-Luc Dompe
  • 74'
    3-1
     Moritz Heyer
     Ludovit Reis
  • 76'
    3-1
    Jonas Meffert
  • 80'
    Manuel Feil  
    Lukas Petkov  
    3-1
  • 83'
    3-2
    goal Davie Selke (Assist:Miro Muheim)
  • 84'
    3-2
    Jonas Meffert
  • 87'
    Paul Stock  
    Muhammed Damar  
    3-2
  • 87'
    Frederik Schmahl  
    Luca Pascal Schnellbacher  
    3-2
  • 90'
    Arne Sicker  
    Fisnik Asllani  
    3-2
  • 90'
    Robin Fellhauer (Assist:Paul Stock) goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
    Moritz Heyer
  • 90'
    Nicolas Kristof
    4-2
  • 90'
    4-2
    Adam Karabec
  • SV Elversberg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • SV Elversberg4-3-1-2
    20
    Nicolas Kristof
    33
    Maurice Neubauer
    31
    Maximilian Rohr
    19
    Lukas Pinckert
    2
    Elias Baum
    30
    Muhammed Damar
    23
    Carlo Sickinger
    6
    Robin Fellhauer
    10
    Fisnik Asllani
    24
    Luca Pascal Schnellbacher
    25
    Lukas Petkov
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    27
    Davie Selke
    33
    Noah Katterbach
    20
    Marco Richter
    14
    Ludovit Reis
    7
    Jean-Luc Dompe
    23
    Jonas Meffert
    24
    Lucas Perrin
    8
    Daniel Elfadli
    28
    Miro Muheim
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Frederik Schmahl
    26Arne Sicker
    7Manuel Feil
    21Paul Stock
    27Filimon Gerezgiher
    18Mohammad Mahmoud
    11Luca Durholtz
    28Tim Boss
    29Tom Zimmerschied
    Adam Karabec 17
    Moritz Heyer 3
    Fabio Balde 45
    Immanuel Pherai 10
    Lukasz Poreba 6
    William Mikelbrencis 2
    Bakery Jatta 18
    Levin Oztunali 21
    Matheo Raab 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Horst Steffen
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SV Elversberg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • SV Elversberg
    Hamburger SV
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    17
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •