Kết quả TSV 1860 Munchen vs VfL Osnabruck, 00h00 ngày 24/10
Kết quả TSV 1860 Munchen vs VfL Osnabruck
Đối đầu TSV 1860 Munchen vs VfL Osnabruck
Phong độ TSV 1860 Munchen gần đây
Phong độ VfL Osnabruck gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202400:00
-
TSV 1860 Munchen 22VfL Osnabruck 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.10X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV 1860 Munchen vs VfL Osnabruck
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 11
-
TSV 1860 Munchen vs VfL Osnabruck: Diễn biến chính
-
31'Thore Jacobsen0-0
-
41'Patrick Hobsch (Assist:Morris Schroter)1-0
-
43'1-1Joel Zwarts (Assist:Ba-Muaka Simakala)
-
76'Maximilian Wolfram (Assist:Thore Jacobsen)2-1
-
79'2-2Ba-Muaka Simakala
-
80'2-2Lion Semic
-
90'Maximilian Wolfram2-2
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSV 1860 Munchen vs VfL Osnabruck: Số liệu thống kê
-
TSV 1860 MunchenVfL Osnabruck
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
99Pha tấn công68
-
-
62Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 21 | 12 | 5 | 4 | 45 | 25 | 20 | 41 | T T T H T H |
2 | Dynamo Dresden | 21 | 11 | 6 | 4 | 41 | 24 | 17 | 39 | T T T T B H |
3 | Saarbrucken | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 21 | 11 | 38 | T H H H T T |
4 | Viktoria koln | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 28 | 7 | 35 | B T T T T T |
5 | Ingolstadt | 21 | 9 | 7 | 5 | 46 | 34 | 12 | 34 | B T T H H T |
6 | Arminia Bielefeld | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | T B H H B T |
7 | SC Verl | 21 | 8 | 8 | 5 | 33 | 28 | 5 | 32 | T H T H T T |
8 | Hansa Rostock | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 31 | T T B T T B |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 34 | 0 | 31 | T H B H B T |
10 | Erzgebirge Aue | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 36 | -4 | 30 | B B T T B H |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 21 | 8 | 5 | 8 | 37 | 35 | 2 | 29 | B H T H T B |
12 | Alemannia Aachen | 21 | 6 | 10 | 5 | 21 | 23 | -2 | 28 | H T H H T B |
13 | SV Sandhausen | 21 | 7 | 6 | 8 | 34 | 35 | -1 | 27 | B B B B B B |
14 | TSV 1860 Munchen | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 25 | B T B B B H |
15 | SV Waldhof Mannheim | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 25 | -5 | 22 | B B B H H B |
16 | VfB Stuttgart II | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 38 | -11 | 21 | T B B H B H |
17 | Hannover 96 Am | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 21 | T T B B T B |
18 | Rot-Weiss Essen | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 37 | -9 | 20 | B B B H B T |
19 | VfL Osnabruck | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 38 | -13 | 19 | H B T H T H |
20 | Unterhaching | 21 | 2 | 8 | 11 | 24 | 43 | -19 | 14 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation