Đối đầu Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W), 19h00 ngày 14/4
Kết quả Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W)
Đối đầu Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W)
Phong độ Andernach Nữ gần đây
Phong độ FFC Frankfurt II Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W) trước đây
-
15/10/2023FFC Frankfurt II (W)0 - 1Andernach (W)0 - 0W
-
07/05/2023Andernach (W)4 - 4FFC Frankfurt II (W)2 - 0D
-
04/12/2022FFC Frankfurt II (W)1 - 2Andernach (W)1 - 1W
-
14/05/2022FFC Frankfurt II (W)2 - 2Andernach (W)1 - 1D
-
05/12/2021Andernach (W)1 - 1FFC Frankfurt II (W)0 - 0D
-
23/05/2021FFC Frankfurt II (W)6 - 0Andernach (W)1 - 0L
-
04/04/2021Andernach (W)1 - 2FFC Frankfurt II (W)1 - 1L
-
25/03/2018Andernach (W)1 - 3FFC Frankfurt II (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andernach (W) vs FFC Frankfurt II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andernach (W) (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Andernach (W) (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andernach (W) thắng
Bại: là số trận Andernach (W) thua
Thắng: là số trận Andernach (W) thắng
Bại: là số trận Andernach (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andernach (W) và FFC Frankfurt II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andernach (W) | 19 | 11 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 38 | T T T T T T |
2 | Turbine Potsdam (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 38 | B B T T T T |
3 | SV Meppen (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 12 | 20 | 37 | T B T T T H |
4 | Hamburger SV (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H H T T B T |
5 | Carl Zeiss Jena (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 35 | T B H T T H |
6 | SC Sand (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 34 | T T B B H T |
7 | FC Gutersloh (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 36 | 28 | 8 | 29 | H T T T B B |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 28 | H H T T H B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 30 | -10 | 23 | B H B B B B |
10 | Monchengladbach (W) | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 22 | H H B H H T |
11 | Bayern Munich II (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 31 | -7 | 18 | T T H B B B |
12 | SV Weinberg (W) | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 17 | B B B B H B |
13 | Wolfsburg II (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 45 | -32 | 9 | B H B B H T |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 19 | 1 | 2 | 16 | 10 | 37 | -27 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: