Đối đầu Andernach (w) vs Koln II (w), 19h00 ngày 29/5
Kết quả Andernach (w) vs Koln II (w)
Đối đầu Andernach (w) vs Koln II (w)
Phong độ Andernach Nữ gần đây
Phong độ Koln II Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Andernach (w) vs Koln II (w)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andernach (w) vs Koln II (w) trước đây
-
12/02/2023Koln II (W)1 - 1Andernach (W)1 - 0D
-
17/12/2017Koln II (W)1 - 0Andernach (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Andernach (w) vs Koln II (w)
- Thống kê lịch sử đối đầu Andernach (w) vs Koln II (w): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andernach (w) vs Koln II (w): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andernach (w) vs Koln II (w): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andernach (w) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Andernach (w) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andernach (w) thắng
Bại: là số trận Andernach (w) thua
Thắng: là số trận Andernach (w) thắng
Bại: là số trận Andernach (w) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andernach (w) và Koln II (w) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Leipzig (W) | 26 | 21 | 1 | 4 | 84 | 23 | 61 | 64 | T T B T B T |
2 | Nurnberg (W) | 26 | 17 | 1 | 8 | 54 | 31 | 23 | 52 | T T T T B T |
3 | FC Gutersloh (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 49 | 29 | 20 | 51 | T T T T T T |
4 | Bayern Munich II (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B B T B T T |
5 | Andernach (W) | 26 | 11 | 9 | 6 | 62 | 39 | 23 | 42 | B B H T H T |
6 | Wolfsburg II (W) | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 41 | -9 | 37 | T B H B H H |
7 | SC Sand (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 25 | -1 | 35 | H T T H H H |
8 | Carl Zeiss Jena (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 44 | -1 | 34 | B H T T T H |
9 | FFC Frankfurt II (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 38 | 43 | -5 | 34 | B B H H T B |
10 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 49 | -12 | 33 | H T B B B B |
11 | Ingolstadt 04 (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 31 | T H B B T B |
12 | SC Freiburg II (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 39 | 43 | -4 | 28 | T B H B B H |
13 | Koln II (W) | 26 | 4 | 6 | 16 | 28 | 68 | -40 | 18 | B H B B B B |
14 | FFC Turbine Potsdam II (W) | 26 | 3 | 3 | 20 | 28 | 74 | -46 | 12 | B H B T H B |
Cập nhật: