Đối đầu Bahlinger vs FC 08 Hombrug, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Bahlinger vs FC 08 Hombrug
Đối đầu Bahlinger vs FC 08 Hombrug
Phong độ Bahlinger gần đây
Phong độ FC 08 Hombrug gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Bahlinger vs FC 08 Hombrug
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bahlinger vs FC 08 Hombrug trước đây
-
09/03/2024FC 08 Hombrug0 - 2Bahlinger0 - 1W
-
02/09/2023Bahlinger0 - 1FC 08 Hombrug0 - 0L
-
06/05/2023FC 08 Hombrug2 - 2Bahlinger0 - 1D
-
29/10/2022Bahlinger0 - 1FC 08 Hombrug0 - 1L
-
19/03/2022Bahlinger1 - 1FC 08 Hombrug1 - 1D
-
29/09/2021FC 08 Hombrug1 - 0Bahlinger0 - 0L
-
24/04/2021Bahlinger1 - 2FC 08 Hombrug0 - 2L
-
09/01/2021FC 08 Hombrug0 - 1Bahlinger0 - 0W
-
07/03/2020FC 08 Hombrug2 - 1Bahlinger1 - 1L
-
24/08/2019Bahlinger2 - 0FC 08 Hombrug0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bahlinger vs FC 08 Hombrug
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahlinger vs FC 08 Hombrug: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahlinger vs FC 08 Hombrug: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bahlinger vs FC 08 Hombrug: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahlinger (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Bahlinger (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahlinger thắng
Bại: là số trận Bahlinger thua
Thắng: là số trận Bahlinger thắng
Bại: là số trận Bahlinger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahlinger và FC 08 Hombrug trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 39 | 20 | 19 | 37 | T H B T T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 18 | 11 | 3 | 4 | 28 | 16 | 12 | 36 | T H T T T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 16 | 10 | 4 | 2 | 40 | 20 | 20 | 34 | T T H T T T |
4 | FV Illertissen | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 14 | 14 | 34 | B B B T T T |
5 | Wurzburger Kickers | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 22 | 14 | 32 | T T T H B T |
6 | Wacker Burghausen | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 25 | 4 | 26 | B B B H B B |
7 | TSV Buchbach | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B T H T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 27 | 2 | 25 | T H H T B H |
9 | TSV Aubstadt | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 24 | T H B B T T |
10 | Nurnberg (Youth) | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | B T B T T H |
11 | FC Augsburg II | 17 | 5 | 6 | 6 | 35 | 35 | 0 | 21 | B H T H B H |
12 | TSV Schwaben Augsburg | 18 | 7 | 0 | 11 | 28 | 36 | -8 | 21 | B T B B B B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | H H B T T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | H H T B H T |
15 | SpVgg Ansbach | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 33 | -11 | 19 | T H T H B H |
16 | Eintracht Bamberg | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H B B H |
17 | DJK Vilzing | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 35 | -15 | 14 | B H T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 35 | -19 | 7 | B H T H B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: