Đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich, 20h30 ngày 06/4
Kết quả Heidenheimer vs Bayern Munich
Nhận định Heidenheim vs Bayern Munich, 20h30 ngày 6/4
Đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
Bundesliga 2024-2025: Heidenheimer vs Bayern Munich
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich trước đây
-
11/11/2023Bayern Munchen4 - 2Heidenheimer2 - 0L
-
03/04/2019Bayern Munchen5 - 4Heidenheimer1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heidenheimer (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Heidenheimer (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heidenheimer và Bayern Munich trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 27 | 23 | 4 | 0 | 68 | 19 | 49 | 73 | T T T T T T |
2 | Bayern Munchen | 27 | 19 | 3 | 5 | 78 | 33 | 45 | 60 | B T H T T B |
3 | VfB Stuttgart | 27 | 18 | 3 | 6 | 63 | 34 | 29 | 57 | T H T T T H |
4 | Borussia Dortmund | 27 | 15 | 8 | 4 | 55 | 32 | 23 | 53 | H B T T T T |
5 | RB Leipzig | 27 | 15 | 5 | 7 | 60 | 32 | 28 | 50 | T B T T T H |
6 | Eintracht Frankfurt | 27 | 10 | 11 | 6 | 42 | 35 | 7 | 41 | H H T T B H |
7 | Augsburg | 27 | 9 | 9 | 9 | 44 | 43 | 1 | 36 | B T T T T H |
8 | SC Freiburg | 27 | 10 | 6 | 11 | 39 | 48 | -9 | 36 | H B H T B T |
9 | TSG Hoffenheim | 27 | 9 | 6 | 12 | 45 | 52 | -7 | 33 | B T T B B B |
10 | Werder Bremen | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 43 | -8 | 30 | T H B B B B |
11 | Heidenheimer | 27 | 7 | 9 | 11 | 38 | 47 | -9 | 30 | B H B B H H |
12 | Union Berlin | 27 | 8 | 5 | 14 | 25 | 42 | -17 | 29 | T H B B T H |
13 | Borussia Monchengladbach | 27 | 6 | 10 | 11 | 46 | 53 | -7 | 28 | B T H H H B |
14 | VfL Wolfsburg | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 44 | -11 | 28 | H H B B B T |
15 | VfL Bochum | 27 | 5 | 11 | 11 | 32 | 56 | -24 | 26 | T B B B B H |
16 | FSV Mainz 05 | 27 | 3 | 11 | 13 | 22 | 46 | -24 | 20 | T B H B T H |
17 | FC Koln | 27 | 3 | 10 | 14 | 21 | 48 | -27 | 19 | B H B H B H |
18 | Darmstadt | 27 | 2 | 8 | 17 | 28 | 67 | -39 | 14 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: