Đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf, 19h00 ngày 10/11
Kết quả BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf
Đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf
Phong độ BFC Viktoria 1889 gần đây
Phong độ Hertha Zehlendorf gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf trước đây
-
27/09/2023Hertha Zehlendorf0 - 1BFC Viktoria 18890 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Viktoria 1889 vs Hertha Zehlendorf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Viktoria 1889 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BFC Viktoria 1889 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Viktoria 1889 thắng
Bại: là số trận BFC Viktoria 1889 thua
Thắng: là số trận BFC Viktoria 1889 thắng
Bại: là số trận BFC Viktoria 1889 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Viktoria 1889 và Hertha Zehlendorf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FSV Frankfurt | 16 | 11 | 4 | 1 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T T T T H |
2 | TSG Hoffenheim (Youth) | 15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 16 | 22 | 31 | T T T T T B |
3 | Kickers Offenbach | 15 | 8 | 5 | 2 | 37 | 15 | 22 | 29 | T H T B H T |
4 | SC Freiburg (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 27 | H T B T B T |
5 | TSV Steinbach Haiger | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H T T T H |
6 | Stuttgarter Kickers | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 17 | 10 | 23 | H B T H T B |
7 | FC 08 Hombrug | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T H B B B T |
8 | Astoria Walldorf | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T T H B B H |
9 | FSV Mainz 05 (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | B T T B B B |
10 | SG Barockstadt | 15 | 4 | 8 | 3 | 17 | 15 | 2 | 20 | T B T H T H |
11 | Freiberg | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B T H T T |
12 | Eintracht Trier | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 30 | -10 | 20 | B T B B B T |
13 | Goppinger SV | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T T H T H |
14 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 12 | B H B H B T |
15 | FC Giessen | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B B H B |
16 | Hessen Kassel | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 32 | -16 | 11 | B B B B B H |
17 | Villingen | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 34 | -19 | 10 | H B B T B B |
18 | Bahlinger | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 39 | -28 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: