Đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV, 19h00 ngày 10/11
Kết quả Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV
Đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV
Phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây
Phong độ Bremer SV gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV trước đây
-
28/07/2024Bremer SV3 - 0Hamburger SV (Youth)1 - 0L
-
18/02/2024Bremer SV1 - 1Hamburger SV (Youth)0 - 1D
-
26/08/2023Hamburger SV (Youth)3 - 1Bremer SV1 - 1W
-
26/02/2023Hamburger SV (Youth)1 - 1Bremer SV1 - 1D
-
31/08/2022Bremer SV0 - 1Hamburger SV (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs Bremer SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamburger SV (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hamburger SV (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hamburger SV (Youth) thắng
Bại: là số trận Hamburger SV (Youth) thua
Thắng: là số trận Hamburger SV (Youth) thắng
Bại: là số trận Hamburger SV (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hamburger SV (Youth) và Bremer SV trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FSV Frankfurt | 16 | 11 | 4 | 1 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T T T T H |
2 | TSG Hoffenheim (Youth) | 15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 16 | 22 | 31 | T T T T T B |
3 | Kickers Offenbach | 15 | 8 | 5 | 2 | 37 | 15 | 22 | 29 | T H T B H T |
4 | SC Freiburg (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 27 | H T B T B T |
5 | TSV Steinbach Haiger | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H T T T H |
6 | Stuttgarter Kickers | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 17 | 10 | 23 | H B T H T B |
7 | FC 08 Hombrug | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T H B B B T |
8 | Astoria Walldorf | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T T H B B H |
9 | FSV Mainz 05 (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | B T T B B B |
10 | SG Barockstadt | 15 | 4 | 8 | 3 | 17 | 15 | 2 | 20 | T B T H T H |
11 | Freiberg | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B T H T T |
12 | Eintracht Trier | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 30 | -10 | 20 | B T B B B T |
13 | Goppinger SV | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T T H T H |
14 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 12 | B H B H B T |
15 | FC Giessen | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B B H B |
16 | Hessen Kassel | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 32 | -16 | 11 | B B B B B H |
17 | Villingen | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 34 | -19 | 10 | H B B T B B |
18 | Bahlinger | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 39 | -28 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: