Đối đầu Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV
Đối đầu Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV
Phong độ Werder Bremen (Youth) gần đây
Phong độ Bremer SV gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV trước đây
-
30/04/2023Bremer SV2 - 0Werder Bremen (Youth)1 - 0L
-
22/10/2022Werder Bremen (Youth)3 - 0Bremer SV1 - 0W
-
07/10/2021Werder Bremen (Youth)0 - 4Bremer SV0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Werder Bremen (Youth) vs Bremer SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Werder Bremen (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Werder Bremen (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Werder Bremen (Youth) thắng
Bại: là số trận Werder Bremen (Youth) thua
Thắng: là số trận Werder Bremen (Youth) thắng
Bại: là số trận Werder Bremen (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Werder Bremen (Youth) và Bremer SV trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | T H T H T H |
3 | Wurzburger Kickers | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | H T H H T T |
4 | Wacker Burghausen | 14 | 8 | 1 | 5 | 26 | 16 | 10 | 25 | B B T T B B |
5 | FV Illertissen | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 11 | 10 | 25 | B T T B B B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
7 | TSV Schwaben Augsburg | 14 | 7 | 0 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | T B B T B T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B B B T T T |
9 | TSV Buchbach | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H T T B H |
10 | TSV Aubstadt | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | H H H T T H |
11 | FC Augsburg II | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 16 | H B T H B H |
12 | Nurnberg (Youth) | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 24 | -1 | 16 | H H T B B T |
13 | SpVgg Ansbach | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 30 | -11 | 14 | B H T B T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T H T B H H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | H H H T B H |
16 | Eintracht Bamberg | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | B B B B B T |
17 | DJK Vilzing | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B H B B H |
18 | Turkgucu Munchen | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: