Đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena, 18h00 ngày 14/4
Kết quả BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena
Đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena
Phong độ BSG Chemie Leipzig gần đây
Phong độ Carl Zeiss Jena gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena trước đây
-
29/10/2023Carl Zeiss Jena1 - 0BSG Chemie Leipzig0 - 0L
-
18/03/2023Carl Zeiss Jena2 - 0BSG Chemie Leipzig1 - 0L
-
08/10/2022BSG Chemie Leipzig1 - 0Carl Zeiss Jena0 - 0W
-
03/04/2022BSG Chemie Leipzig3 - 2Carl Zeiss Jena1 - 1W
-
25/09/2021Carl Zeiss Jena3 - 2BSG Chemie Leipzig1 - 0L
-
23/09/2020BSG Chemie Leipzig0 - 2Carl Zeiss Jena0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena
- Thống kê lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Carl Zeiss Jena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BSG Chemie Leipzig (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
BSG Chemie Leipzig (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BSG Chemie Leipzig thắng
Bại: là số trận BSG Chemie Leipzig thua
Thắng: là số trận BSG Chemie Leipzig thắng
Bại: là số trận BSG Chemie Leipzig thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BSG Chemie Leipzig và Carl Zeiss Jena trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 27 | 20 | 7 | 0 | 61 | 16 | 45 | 67 | T T H T H T |
2 | DJK Vilzing | 28 | 19 | 3 | 6 | 62 | 33 | 29 | 60 | H B B T B T |
3 | TSV Aubstadt | 29 | 15 | 9 | 5 | 46 | 23 | 23 | 54 | T B T H H H |
4 | FV Illertissen | 28 | 14 | 4 | 10 | 50 | 45 | 5 | 46 | T T T T H H |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 28 | 12 | 9 | 7 | 53 | 41 | 12 | 45 | T H T B H H |
6 | Turkgucu Munchen | 28 | 13 | 6 | 9 | 44 | 36 | 8 | 45 | B B H B B H |
7 | Nurnberg (Youth) | 28 | 13 | 4 | 11 | 64 | 50 | 14 | 43 | T T T B T T |
8 | Schweinfurt 05 FC | 28 | 12 | 5 | 11 | 42 | 43 | -1 | 41 | T B T B B H |
9 | FC Augsburg II | 28 | 10 | 9 | 9 | 44 | 38 | 6 | 39 | H T B H H H |
10 | Greuther Furth (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 44 | 42 | 2 | 39 | T B T T T B |
11 | Wacker Burghausen | 28 | 11 | 5 | 12 | 39 | 40 | -1 | 38 | T T H T T B |
12 | SpVgg Bayreuth | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T B B T T |
13 | SpVgg Ansbach | 28 | 9 | 5 | 14 | 37 | 46 | -9 | 32 | B B B T T B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 29 | 9 | 5 | 15 | 28 | 42 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | SV Schalding Heining | 28 | 7 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 27 | B B B T T H |
16 | Eintracht Bamberg | 29 | 5 | 7 | 17 | 26 | 62 | -36 | 22 | B H H B B B |
17 | FC Memmingen | 29 | 5 | 5 | 19 | 31 | 68 | -37 | 20 | H B B B T H |
18 | TSV Buchbach | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T H B T H |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: