Đối đầu Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena, 19h00 ngày 30/3
Kết quả Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena
Đối đầu Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena
Phong độ Hansa Rostock II gần đây
Phong độ Carl Zeiss Jena gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena trước đây
-
07/10/2023Carl Zeiss Jena5 - 1Hansa Rostock II3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena
- Thống kê lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs Carl Zeiss Jena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hansa Rostock II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hansa Rostock II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hansa Rostock II thắng
Bại: là số trận Hansa Rostock II thua
Thắng: là số trận Hansa Rostock II thắng
Bại: là số trận Hansa Rostock II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hansa Rostock II và Carl Zeiss Jena trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 24 | 18 | 6 | 0 | 55 | 15 | 40 | 60 | T H T T T H |
2 | DJK Vilzing | 26 | 18 | 3 | 5 | 59 | 31 | 28 | 57 | T T H B B T |
3 | TSV Aubstadt | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 20 | 22 | 48 | B T H H T B |
4 | Turkgucu Munchen | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 24 | 17 | 44 | T B B B B H |
5 | FV Illertissen | 26 | 14 | 2 | 10 | 47 | 42 | 5 | 44 | B T T T T T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 25 | 12 | 7 | 6 | 51 | 37 | 14 | 43 | T H T T H T |
7 | Schweinfurt 05 FC | 27 | 12 | 4 | 11 | 39 | 40 | -1 | 40 | H T B T B B |
8 | Nurnberg (Youth) | 25 | 11 | 4 | 10 | 55 | 46 | 9 | 37 | B B H T T T |
9 | FC Augsburg II | 26 | 10 | 7 | 9 | 41 | 35 | 6 | 37 | T H H T B H |
10 | Greuther Furth (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T T B T T |
11 | Wacker Burghausen | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 39 | -4 | 35 | H H T T H T |
12 | SpVgg Bayreuth | 26 | 7 | 10 | 9 | 31 | 34 | -3 | 31 | B B B H T B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 38 | -11 | 31 | H B T B B T |
14 | SpVgg Ansbach | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H H B B B B |
15 | SV Schalding Heining | 26 | 6 | 5 | 15 | 29 | 49 | -20 | 23 | T H B B B T |
16 | Eintracht Bamberg | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 50 | -27 | 22 | T H B B H H |
17 | FC Memmingen | 26 | 4 | 4 | 18 | 30 | 67 | -37 | 16 | B B H H B B |
18 | TSV Buchbach | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 47 | -26 | 15 | B H B T H B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: