Đối đầu SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W), 19h00 ngày 19/5
Kết quả SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W)
Đối đầu SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W)
Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Phong độ Carl Zeiss Jena Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W) trước đây
-
10/12/2023Carl Zeiss Jena (W)3 - 1SV Weinberg (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg (W) vs Carl Zeiss Jena (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Weinberg (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Weinberg (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Weinberg (W) thắng
Bại: là số trận SV Weinberg (W) thua
Thắng: là số trận SV Weinberg (W) thắng
Bại: là số trận SV Weinberg (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Weinberg (W) và Carl Zeiss Jena (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turbine Potsdam (W) | 25 | 16 | 4 | 5 | 35 | 17 | 18 | 52 | T T T H H T |
2 | Carl Zeiss Jena (W) | 24 | 14 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 48 | H T H T T T |
3 | SV Meppen (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 13 | 26 | 47 | H T H B T T |
4 | Andernach (W) | 24 | 13 | 7 | 4 | 39 | 24 | 15 | 46 | T T T H B H |
5 | Hamburger SV (W) | 24 | 13 | 5 | 6 | 50 | 32 | 18 | 44 | T B T B H T |
6 | SC Sand (W) | 24 | 11 | 7 | 6 | 40 | 27 | 13 | 40 | T B H T H H |
7 | FC Gutersloh (W) | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 34 | 8 | 39 | B T T T B H |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 32 | 31 | 1 | 34 | B B T T B B |
9 | Monchengladbach (W) | 25 | 7 | 7 | 11 | 27 | 35 | -8 | 28 | B B T B T B |
10 | Ingolstadt 04 (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B T B B B B |
11 | Bayern Munich II (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 28 | 39 | -11 | 20 | B B H B H B |
12 | SV Weinberg (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 53 | -26 | 20 | B B B B T B |
13 | Wolfsburg II (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 18 | 54 | -36 | 15 | T T B B T B |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 24 | 3 | 3 | 18 | 19 | 45 | -26 | 12 | B B B H T T |
Cập nhật: