Đối đầu Chemnitzer vs VSG Altglienicke, 01h00 ngày 02/11
Kết quả Chemnitzer vs VSG Altglienicke
Đối đầu Chemnitzer vs VSG Altglienicke
Phong độ Chemnitzer gần đây
Phong độ VSG Altglienicke gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Chemnitzer vs VSG Altglienicke
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VSG Altglienicke trước đây
-
13/04/2024Chemnitzer1 - 3VSG Altglienicke1 - 3L
-
22/11/2023VSG Altglienicke2 - 1Chemnitzer0 - 1L
-
18/03/2023Chemnitzer0 - 1VSG Altglienicke0 - 0L
-
08/10/2022VSG Altglienicke3 - 3Chemnitzer1 - 2D
-
17/03/2022VSG Altglienicke4 - 1Chemnitzer2 - 1L
-
21/08/2021Chemnitzer0 - 2VSG Altglienicke0 - 1L
-
09/03/2019Chemnitzer4 - 4VSG Altglienicke1 - 1D
-
12/09/2018VSG Altglienicke1 - 2Chemnitzer1 - 2W
-
21/07/2023Chemnitzer1 - 2VSG Altglienicke0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Chemnitzer vs VSG Altglienicke
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VSG Altglienicke: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VSG Altglienicke: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 1 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs VSG Altglienicke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemnitzer (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Chemnitzer (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chemnitzer và VSG Altglienicke trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 19 | 20 | 37 | T T H B T T |
2 | SpVgg Bayreuth | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 12 | 15 | 36 | H T H T T T |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 15 | 9 | 4 | 2 | 35 | 18 | 17 | 31 | B T T H T T |
4 | FV Illertissen | 17 | 10 | 1 | 6 | 27 | 14 | 13 | 31 | B B B B T T |
5 | Wurzburger Kickers | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 29 | H T T T H B |
6 | Wacker Burghausen | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B B B H B |
7 | Greuther Furth (Youth) | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 26 | 2 | 24 | T T H H T B |
8 | TSV Buchbach | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 28 | -3 | 23 | T B H B T H |
9 | Nurnberg (Youth) | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 22 | B B T B T T |
10 | TSV Aubstadt | 17 | 5 | 6 | 6 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T H B B T |
11 | TSV Schwaben Augsburg | 17 | 7 | 0 | 10 | 28 | 35 | -7 | 21 | T B T B B B |
12 | FC Augsburg II | 16 | 5 | 5 | 6 | 34 | 34 | 0 | 20 | H B H T H B |
13 | SpVgg Ansbach | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 32 | -11 | 18 | B T H T H B |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 17 | B H H T B H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 27 | -12 | 17 | T B H H B T |
16 | DJK Vilzing | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 34 | -14 | 14 | B B H T B B |
17 | Eintracht Bamberg | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 35 | -19 | 14 | B B T B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 16 | 1 | 4 | 11 | 16 | 32 | -16 | 7 | B B H T H B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: