Đối đầu Dynamo Dresden vs Saarbrucken, 18h30 ngày 07/4
Kết quả Dynamo Dresden vs Saarbrucken
Đối đầu Dynamo Dresden vs Saarbrucken
Phong độ Dynamo Dresden gần đây
Phong độ Saarbrucken gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Dynamo Dresden vs Saarbrucken
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Saarbrucken trước đây
-
19/11/2023Saarbrucken1 - 0Dynamo Dresden1 - 0L
-
15/04/2023Saarbrucken2 - 0Dynamo Dresden2 - 0L
-
22/10/2022Dynamo Dresden1 - 2Saarbrucken0 - 1L
-
13/03/2021Dynamo Dresden1 - 1Saarbrucken0 - 0D
-
07/11/2020Saarbrucken2 - 1Dynamo Dresden1 - 1L
-
12/02/2011Saarbrucken3 - 2Dynamo Dresden1 - 0L
-
21/08/2010Dynamo Dresden3 - 0Saarbrucken1 - 0W
-
23/04/2006Dynamo Dresden2 - 0Saarbrucken1 - 0W
-
15/12/2005Saarbrucken5 - 1Dynamo Dresden3 - 1L
-
12/03/2005Saarbrucken0 - 1Dynamo Dresden0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Dresden vs Saarbrucken
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Saarbrucken: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Saarbrucken: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 7 | 1 | 1 | 5 |
Hạng 2 Đức | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Saarbrucken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Dresden (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dynamo Dresden (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Dresden thắng
Bại: là số trận Dynamo Dresden thua
Thắng: là số trận Dynamo Dresden thắng
Bại: là số trận Dynamo Dresden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Dresden và Saarbrucken trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jahn Regensburg | 32 | 17 | 9 | 6 | 47 | 34 | 13 | 60 | H B H B T T |
2 | SSV Ulm 1846 | 31 | 16 | 8 | 7 | 50 | 34 | 16 | 56 | T H T T H H |
3 | Preuben Munster | 32 | 15 | 10 | 7 | 55 | 41 | 14 | 55 | T T T T T B |
4 | Dynamo Dresden | 31 | 17 | 3 | 11 | 49 | 31 | 18 | 54 | B H B T H B |
5 | SV Sandhausen | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 43 | 7 | 52 | B T B T H T |
6 | Erzgebirge Aue | 32 | 13 | 10 | 9 | 41 | 39 | 2 | 49 | H B B T H T |
7 | Rot-Weiss Essen | 30 | 14 | 5 | 11 | 45 | 44 | 1 | 47 | T B H B H T |
8 | Unterhaching | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 34 | 5 | 46 | T B T T B B |
9 | Ingolstadt | 32 | 12 | 9 | 11 | 54 | 43 | 11 | 45 | H B H B T H |
10 | Borussia Dortmund (Youth) | 32 | 12 | 9 | 11 | 46 | 46 | 0 | 45 | T B B B B B |
11 | Saarbrucken | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 43 | T T H H T B |
12 | SC Verl | 32 | 11 | 10 | 11 | 50 | 49 | 1 | 43 | B H H T H H |
13 | Viktoria koln | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 51 | -3 | 42 | B T T H B T |
14 | TSV 1860 Munchen | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 33 | 0 | 38 | T T B B B B |
15 | Arminia Bielefeld | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 44 | -1 | 37 | H H T B T H |
16 | SV Waldhof Mannheim | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 50 | -12 | 34 | B B T H T T |
17 | Hallescher FC | 31 | 9 | 5 | 17 | 45 | 60 | -15 | 32 | B T T B H B |
18 | MSV Duisburg | 31 | 7 | 8 | 16 | 31 | 46 | -15 | 29 | T B T B T B |
19 | VFB Lubeck | 32 | 5 | 12 | 15 | 27 | 56 | -29 | 27 | B H B T B H |
20 | SC Freiburg (Youth) | 32 | 6 | 5 | 21 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: