Đối đầu Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel, 19h00 ngày 17/2
Kết quả Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel
Đối đầu Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel
Phong độ Eimsbutteler TV gần đây
Phong độ FC Kilia Kiel gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel trước đây
-
26/08/2023FC Kilia Kiel2 - 1Eimsbutteler TV0 - 1L
-
04/06/2023Eimsbutteler TV4 - 0FC Kilia Kiel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel
- Thống kê lịch sử đối đầu Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eimsbutteler TV vs FC Kilia Kiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eimsbutteler TV (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Eimsbutteler TV (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eimsbutteler TV thắng
Bại: là số trận Eimsbutteler TV thua
Thắng: là số trận Eimsbutteler TV thắng
Bại: là số trận Eimsbutteler TV thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eimsbutteler TV và FC Kilia Kiel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 21 | 16 | 5 | 0 | 48 | 14 | 34 | 53 | H T T T H T |
2 | DJK Vilzing | 21 | 16 | 2 | 3 | 54 | 26 | 28 | 50 | H B T H T T |
3 | Turkgucu Munchen | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 43 | T H T T T T |
4 | TSV Aubstadt | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 40 | T H T T T B |
5 | Schweinfurt 05 FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33 | T T B T T B |
6 | FV Illertissen | 22 | 10 | 2 | 10 | 38 | 40 | -2 | 32 | H H B B B T |
7 | FC Augsburg II | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 31 | T B T B T T |
8 | Bayern Munchen (Youth) | 18 | 8 | 5 | 5 | 41 | 35 | 6 | 29 | T T B B H T |
9 | Nurnberg (Youth) | 21 | 8 | 3 | 10 | 44 | 43 | 1 | 27 | H T B T B B |
10 | SpVgg Bayreuth | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H H T B B |
11 | SpVgg Ansbach | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 33 | -4 | 26 | B T T T H H |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 25 | B B T B B H |
13 | Wacker Burghausen | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 37 | -9 | 25 | B B T T H H |
14 | Greuther Furth (Youth) | 20 | 7 | 3 | 10 | 33 | 37 | -4 | 24 | B H B B T T |
15 | SV Schalding Heining | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 19 | H B H B B T |
16 | Eintracht Bamberg | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 43 | -24 | 19 | H B H B H T |
17 | FC Memmingen | 22 | 4 | 2 | 16 | 26 | 57 | -31 | 14 | B B B B B B |
18 | TSV Buchbach | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: