Đối đầu St. Pauli vs Eintracht Frankfurt, 21h30 ngày 11/1
Kết quả St. Pauli vs Eintracht Frankfurt
Đối đầu St. Pauli vs Eintracht Frankfurt
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Bundesliga 2024-2025: St. Pauli vs Eintracht Frankfurt
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Pauli vs Eintracht Frankfurt trước đây
-
31/10/2019St. Pauli1 - 2Eintracht Frankfurt1 - 2L
-
20/12/2011St. Pauli2 - 0Eintracht Frankfurt1 - 0W
-
26/07/2011Eintracht Frankfurt1 - 1St. Pauli0 - 1D
-
19/03/2011Eintracht Frankfurt2 - 1St. Pauli1 - 1L
-
30/10/2010St. Pauli1 - 3Eintracht Frankfurt1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu St. Pauli vs Eintracht Frankfurt
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Eintracht Frankfurt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Eintracht Frankfurt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đức | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Eintracht Frankfurt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Pauli (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
St. Pauli (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Pauli thắng
Bại: là số trận St. Pauli thua
Thắng: là số trận St. Pauli thắng
Bại: là số trận St. Pauli thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Pauli và Eintracht Frankfurt trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 23 | 17 | 35 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 30 | T T H B B T |
4 | FSV Mainz 05 | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
6 | SC Freiburg | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 26 | -2 | 27 | B T H T B T |
7 | Borussia Dortmund | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T H H H T B |
8 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
9 | VfL Wolfsburg | 16 | 7 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 24 | T T T B B T |
10 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
11 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
12 | Union Berlin | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B B H B B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 20 | -8 | 14 | B T B B T B |
15 | TSG Hoffenheim | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 29 | -9 | 14 | T B H H B B |
16 | Heidenheimer | 16 | 4 | 1 | 11 | 20 | 33 | -13 | 13 | B B B B B T |
17 | Holstein Kiel | 16 | 2 | 2 | 12 | 21 | 41 | -20 | 8 | B B B B T B |
18 | VfL Bochum | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 37 | -24 | 6 | B B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: