Đối đầu Energie Cottbus vs VfL Osnabruck, 20h00 ngày 01/3
Kết quả Energie Cottbus vs VfL Osnabruck
Đối đầu Energie Cottbus vs VfL Osnabruck
Phong độ Energie Cottbus gần đây
Phong độ VfL Osnabruck gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Energie Cottbus vs VfL Osnabruck
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs VfL Osnabruck trước đây
-
25/09/2024VfL Osnabruck2 - 5Energie Cottbus1 - 2W
-
27/04/2019Energie Cottbus1 - 2VfL Osnabruck0 - 0L
-
24/11/2018VfL Osnabruck3 - 1Energie Cottbus1 - 0L
-
06/02/2016VfL Osnabruck0 - 0Energie Cottbus0 - 0D
-
26/08/2015Energie Cottbus1 - 2VfL Osnabruck1 - 0L
-
07/12/2014Energie Cottbus2 - 2VfL Osnabruck0 - 1D
-
26/07/2014VfL Osnabruck1 - 3Energie Cottbus0 - 1W
-
13/03/2011Energie Cottbus2 - 0VfL Osnabruck0 - 0W
-
22/10/2010VfL Osnabruck2 - 0Energie Cottbus1 - 0L
-
29/02/2004VfL Osnabruck0 - 1Energie Cottbus0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Energie Cottbus vs VfL Osnabruck
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs VfL Osnabruck: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs VfL Osnabruck: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 7 | 2 | 2 | 3 |
Hạng 2 Đức | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs VfL Osnabruck: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energie Cottbus (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Energie Cottbus (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energie Cottbus thắng
Bại: là số trận Energie Cottbus thua
Thắng: là số trận Energie Cottbus thắng
Bại: là số trận Energie Cottbus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energie Cottbus và VfL Osnabruck trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 26 | 14 | 6 | 6 | 49 | 30 | 19 | 48 | H H T T B B |
2 | Saarbrucken | 26 | 13 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T B T B T T |
3 | Dynamo Dresden | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 30 | 19 | 45 | B H T B T B |
4 | Ingolstadt | 26 | 11 | 9 | 6 | 51 | 39 | 12 | 42 | T T H H B T |
5 | Arminia Bielefeld | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | B T B B T T |
6 | Viktoria koln | 26 | 12 | 4 | 10 | 42 | 35 | 7 | 40 | T B H T H B |
7 | Hansa Rostock | 25 | 11 | 5 | 9 | 33 | 32 | 1 | 38 | T B T H B T |
8 | SC Verl | 25 | 9 | 10 | 6 | 37 | 32 | 5 | 37 | T T H T B H |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | 37 | T T B B T B |
10 | Erzgebirge Aue | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 41 | -3 | 37 | H B H B T T |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 33 | B B B T H B |
12 | Rot-Weiss Essen | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 40 | -3 | 33 | T T H T T T |
13 | VfL Osnabruck | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 43 | -6 | 32 | H T T T H T |
14 | TSV 1860 Munchen | 26 | 9 | 5 | 12 | 38 | 50 | -12 | 32 | H T H B B T |
15 | SV Sandhausen | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 41 | -3 | 31 | B H T B B B |
16 | Alemannia Aachen | 25 | 6 | 13 | 6 | 25 | 29 | -4 | 31 | T B H H B H |
17 | VfB Stuttgart II | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 42 | -10 | 28 | B H B T H T |
18 | SV Waldhof Mannheim | 25 | 6 | 9 | 10 | 29 | 30 | -1 | 27 | H B H B T H |
19 | Hannover 96 Am | 26 | 6 | 4 | 16 | 30 | 51 | -21 | 22 | B H B B B B |
20 | Unterhaching | 25 | 3 | 9 | 13 | 29 | 48 | -19 | 18 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: