Đối đầu Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth), 19h00 ngày 06/4
Kết quả Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth)
Đối đầu Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth)
Phong độ Erzgebirge Aue gần đây
Phong độ SC Freiburg (Youth) gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth) trước đây
-
30/10/2023SC Freiburg (Youth)0 - 1Erzgebirge Aue0 - 1W
-
28/01/2023Erzgebirge Aue0 - 0SC Freiburg (Youth)0 - 0D
-
24/07/2022SC Freiburg (Youth)1 - 1Erzgebirge Aue0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erzgebirge Aue vs SC Freiburg (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzgebirge Aue (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Erzgebirge Aue (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erzgebirge Aue thắng
Bại: là số trận Erzgebirge Aue thua
Thắng: là số trận Erzgebirge Aue thắng
Bại: là số trận Erzgebirge Aue thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erzgebirge Aue và SC Freiburg (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jahn Regensburg | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 33 | 11 | 57 | B H B H B T |
2 | SSV Ulm 1846 | 31 | 16 | 8 | 7 | 50 | 34 | 16 | 56 | T H T T H H |
3 | Preuben Munster | 31 | 15 | 10 | 6 | 54 | 38 | 16 | 55 | T T T T T T |
4 | Dynamo Dresden | 31 | 17 | 3 | 11 | 49 | 31 | 18 | 54 | B H B T H B |
5 | SV Sandhausen | 31 | 13 | 10 | 8 | 47 | 41 | 6 | 49 | T B T B T H |
6 | Rot-Weiss Essen | 30 | 14 | 5 | 11 | 45 | 44 | 1 | 47 | T B H B H T |
7 | Unterhaching | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 34 | 5 | 46 | T B T T B B |
8 | Erzgebirge Aue | 31 | 12 | 10 | 9 | 39 | 38 | 1 | 46 | T H B B T H |
9 | Borussia Dortmund (Youth) | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | T T B B B B |
10 | Ingolstadt | 31 | 12 | 8 | 11 | 53 | 42 | 11 | 44 | B H B H B T |
11 | Saarbrucken | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 43 | T T H H T B |
12 | SC Verl | 31 | 11 | 9 | 11 | 50 | 49 | 1 | 42 | B B H H T H |
13 | Viktoria koln | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 51 | -3 | 42 | B T T H B T |
14 | TSV 1860 Munchen | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 33 | 0 | 38 | T T B B B B |
15 | Arminia Bielefeld | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 43 | -1 | 36 | B H H T B T |
16 | SV Waldhof Mannheim | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 50 | -12 | 34 | B B T H T T |
17 | Hallescher FC | 31 | 9 | 5 | 17 | 45 | 60 | -15 | 32 | B T T B H B |
18 | MSV Duisburg | 31 | 7 | 8 | 16 | 31 | 46 | -15 | 29 | T B T B T B |
19 | VFB Lubeck | 31 | 5 | 11 | 15 | 27 | 56 | -29 | 26 | B B H B T B |
20 | SC Freiburg (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 54 | -25 | 23 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: