Đối đầu FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth), 20h00 ngày 16/11
Kết quả FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth)
Đối đầu FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth)
Phong độ FC Giessen gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim (Youth) gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth)
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth) trước đây
-
07/05/2022FC Giessen1 - 2TSG Hoffenheim (Youth)1 - 0L
-
13/11/2021TSG Hoffenheim (Youth)1 - 2FC Giessen0 - 0W
-
17/04/2021TSG Hoffenheim (Youth)2 - 2FC Giessen2 - 0D
-
24/10/2020FC Giessen1 - 2TSG Hoffenheim (Youth)1 - 2L
-
05/10/2019FC Giessen4 - 2TSG Hoffenheim (Youth)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSG Hoffenheim (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Giessen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Giessen (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Giessen thắng
Bại: là số trận FC Giessen thua
Thắng: là số trận FC Giessen thắng
Bại: là số trận FC Giessen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Giessen và TSG Hoffenheim (Youth) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 18 | 13 | 1 | 4 | 44 | 20 | 24 | 40 | H B T T B T |
2 | SpVgg Bayreuth | 19 | 11 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 37 | H T T T B H |
3 | FV Illertissen | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 14 | 14 | 35 | B B T T T H |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 34 | T H T T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 23 | 14 | 33 | T T H B T H |
6 | TSV Buchbach | 19 | 8 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 29 | H B T H T T |
7 | Wacker Burghausen | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B H B B H |
8 | Greuther Furth (Youth) | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 29 | 2 | 27 | H T B H H H |
9 | TSV Aubstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 25 | H B B T T H |
10 | Nurnberg (Youth) | 19 | 6 | 6 | 7 | 32 | 30 | 2 | 24 | T B T T H H |
11 | SpVgg Ansbach | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 34 | -10 | 23 | T H B H T H |
12 | FC Augsburg II | 18 | 5 | 7 | 6 | 35 | 35 | 0 | 22 | H T H B H H |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 19 | 7 | 1 | 11 | 29 | 37 | -8 | 22 | T B B B B H |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 22 | H B T T H H |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 31 | -11 | 20 | H T B H T B |
16 | DJK Vilzing | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 35 | -13 | 17 | H T B B B T |
17 | Eintracht Bamberg | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 40 | -24 | 15 | B H B B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 18 | 1 | 4 | 13 | 16 | 37 | -21 | 7 | H T H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: