Đối đầu Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W), 19h00 ngày 26/5
Kết quả Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W)
Đối đầu Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W)
Phong độ Hamburger SV Nữ gần đây
Phong độ FC Gutersloh Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W) trước đây
-
17/12/2023FC Gutersloh (W)0 - 3Hamburger SV (W)0 - 3W
-
25/09/2021Hamburger SV (W)1 - 1FC Gutersloh (W)1 - 1D
-
08/09/2019Hamburger SV (W)2 - 2FC Gutersloh (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (W) vs FC Gutersloh (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamburger SV (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hamburger SV (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hamburger SV (W) thắng
Bại: là số trận Hamburger SV (W) thua
Thắng: là số trận Hamburger SV (W) thắng
Bại: là số trận Hamburger SV (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hamburger SV (W) và FC Gutersloh (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turbine Potsdam (W) | 25 | 16 | 4 | 5 | 35 | 17 | 18 | 52 | T T T H H T |
2 | Carl Zeiss Jena (W) | 25 | 15 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 51 | T H T T T T |
3 | SV Meppen (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 13 | 28 | 50 | T H B T T T |
4 | Hamburger SV (W) | 25 | 14 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 47 | B T B H T T |
5 | Andernach (W) | 25 | 13 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 46 | T T H B H B |
6 | FC Gutersloh (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 45 | 35 | 10 | 42 | T T T B H T |
7 | SC Sand (W) | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 28 | 12 | 40 | B H T H H B |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 33 | 31 | 2 | 37 | B T T B B T |
9 | Monchengladbach (W) | 25 | 7 | 7 | 11 | 27 | 35 | -8 | 28 | B B T B T B |
10 | Ingolstadt 04 (W) | 25 | 7 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 27 | T B B B B H |
11 | Bayern Munich II (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 29 | 42 | -13 | 20 | B H B H B B |
12 | SV Weinberg (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 27 | 57 | -30 | 20 | B B B T B B |
13 | Wolfsburg II (W) | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 55 | -36 | 16 | T B B T B H |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 25 | 3 | 3 | 19 | 19 | 47 | -28 | 12 | B B H T T B |
Cập nhật: