Đối đầu FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05, 20h00 ngày 04/5
Kết quả FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05
Đối đầu FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05
Phong độ FC Kilia Kiel gần đây
Phong độ FC Teutonia 05 gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05 trước đây
-
05/11/2023FC Teutonia 053 - 2FC Kilia Kiel2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kilia Kiel vs FC Teutonia 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kilia Kiel (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Kilia Kiel (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kilia Kiel thắng
Bại: là số trận FC Kilia Kiel thua
Thắng: là số trận FC Kilia Kiel thắng
Bại: là số trận FC Kilia Kiel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kilia Kiel và FC Teutonia 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 32 | 23 | 7 | 2 | 72 | 20 | 52 | 76 | T T B T B T |
2 | DJK Vilzing | 31 | 20 | 3 | 8 | 66 | 37 | 29 | 63 | T B T T B B |
3 | TSV Aubstadt | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H H B H |
4 | FV Illertissen | 31 | 17 | 4 | 10 | 58 | 45 | 13 | 55 | T H H T T T |
5 | Nurnberg (Youth) | 31 | 16 | 4 | 11 | 69 | 51 | 18 | 52 | B T T T T T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 31 | 13 | 11 | 7 | 56 | 42 | 14 | 50 | B H H T H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 31 | 15 | 3 | 13 | 51 | 46 | 5 | 48 | T B T T T B |
8 | FC Augsburg II | 31 | 12 | 10 | 9 | 51 | 39 | 12 | 46 | H H H T H T |
9 | Turkgucu Munchen | 31 | 13 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 45 | B B H B B B |
10 | Wacker Burghausen | 31 | 12 | 6 | 13 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B H T |
11 | Schweinfurt 05 FC | 31 | 12 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 42 | B B H B B H |
12 | SpVgg Bayreuth | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 41 | B T T H T B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 31 | 9 | 7 | 15 | 30 | 44 | -14 | 34 | T B B H H H |
14 | SpVgg Ansbach | 31 | 9 | 5 | 17 | 37 | 55 | -18 | 32 | T T B B B B |
15 | Eintracht Bamberg | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 62 | -33 | 28 | H B B B T T |
16 | SV Schalding Heining | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 57 | -23 | 27 | T T H B B B |
17 | TSV Buchbach | 31 | 6 | 5 | 20 | 28 | 56 | -28 | 23 | T H B T H B |
18 | FC Memmingen | 31 | 6 | 5 | 20 | 34 | 71 | -37 | 23 | B B T H B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: