Đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II, 00h00 ngày 20/4
Kết quả FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II
Đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II
Phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây
Phong độ Hansa Rostock II gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II trước đây
-
09/11/2023Hansa Rostock II1 - 1FC Lokomotive Leipzig1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Hansa Rostock II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lokomotive Leipzig (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Lokomotive Leipzig (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lokomotive Leipzig thắng
Bại: là số trận FC Lokomotive Leipzig thua
Thắng: là số trận FC Lokomotive Leipzig thắng
Bại: là số trận FC Lokomotive Leipzig thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Lokomotive Leipzig và Hansa Rostock II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 29 | 21 | 7 | 1 | 66 | 19 | 47 | 70 | H T H T T B |
2 | DJK Vilzing | 29 | 20 | 3 | 6 | 65 | 34 | 31 | 63 | B B T B T T |
3 | TSV Aubstadt | 29 | 15 | 9 | 5 | 46 | 23 | 23 | 54 | T B T H H H |
4 | FV Illertissen | 29 | 15 | 4 | 10 | 52 | 45 | 7 | 49 | T T T H H T |
5 | Nurnberg (Youth) | 29 | 14 | 4 | 11 | 66 | 51 | 15 | 46 | T T B T T T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 28 | 12 | 9 | 7 | 53 | 41 | 12 | 45 | T H T B H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 29 | 14 | 3 | 12 | 49 | 44 | 5 | 45 | T T T B T T |
8 | Turkgucu Munchen | 29 | 13 | 6 | 10 | 44 | 40 | 4 | 45 | B H B B H B |
9 | FC Augsburg II | 29 | 11 | 9 | 9 | 47 | 38 | 9 | 42 | T B H H H T |
10 | Schweinfurt 05 FC | 29 | 12 | 5 | 12 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T B B H B |
11 | Wacker Burghausen | 29 | 11 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H T T B B |
12 | SpVgg Bayreuth | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T B B T T |
13 | SpVgg Ansbach | 29 | 9 | 5 | 15 | 37 | 49 | -12 | 32 | B B T T B B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 29 | 9 | 5 | 15 | 28 | 42 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | SV Schalding Heining | 29 | 7 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 27 | B B T T H B |
16 | Eintracht Bamberg | 29 | 5 | 7 | 17 | 26 | 62 | -36 | 22 | B H H B B B |
17 | FC Memmingen | 29 | 5 | 5 | 19 | 31 | 68 | -37 | 20 | H B B B T H |
18 | TSV Buchbach | 28 | 5 | 4 | 19 | 25 | 51 | -26 | 19 | T H B T H B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: