Đối đầu Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W), 20h30 ngày 20/5
Kết quả Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W)
Đối đầu Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W)
Phong độ Nurnberg Nữ gần đây
Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W)
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W) trước đây
-
29/01/2024FCR 2001 Duisburg (W)1 - 2Nurnberg (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs FCR 2001 Duisburg (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nurnberg (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nurnberg (W) thắng
Bại: là số trận Nurnberg (W) thua
Thắng: là số trận Nurnberg (W) thắng
Bại: là số trận Nurnberg (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nurnberg (W) và FCR 2001 Duisburg (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 21 | 18 | 3 | 0 | 56 | 7 | 49 | 57 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 61 | 19 | 42 | 50 | B B T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 41 | 25 | 16 | 41 | T T B T T T |
4 | SG Essen-Schonebeck (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H T T T T |
5 | Hoffenheim (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 31 | 11 | 34 | T T H B B B |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 31 | T H T B B T |
7 | RB Leipzig (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 39 | -14 | 26 | B T H T T T |
8 | Werder Bremen (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 29 | 2 | 25 | H B H B T B |
9 | SC Freiburg (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 43 | -19 | 21 | H B B B B B |
10 | Koln (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 25 | 42 | -17 | 18 | B B H T B B |
11 | Nurnberg (W) | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 60 | -46 | 12 | H T B B B B |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 21 | 0 | 4 | 17 | 15 | 62 | -47 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: