Đối đầu FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w), 19h00 ngày 29/5
Kết quả FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w)
Đối đầu FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w)
Phong độ FFC Turbine Potsdam II Nữ gần đây
Phong độ RB Leipzig Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w) trước đây
-
12/02/2023RB Leipzig (W)5 - 0FFC Turbine Potsdam II (W)2 - 0L
-
13/05/2021RB Leipzig (W)1 - 0FFC Turbine Potsdam II (W)0 - 0L
-
28/03/2021FFC Turbine Potsdam II (W)1 - 1RB Leipzig (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w)
- Thống kê lịch sử đối đầu FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FFC Turbine Potsdam II (w) vs RB Leipzig (w): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FFC Turbine Potsdam II (w) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FFC Turbine Potsdam II (w) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FFC Turbine Potsdam II (w) thắng
Bại: là số trận FFC Turbine Potsdam II (w) thua
Thắng: là số trận FFC Turbine Potsdam II (w) thắng
Bại: là số trận FFC Turbine Potsdam II (w) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FFC Turbine Potsdam II (w) và RB Leipzig (w) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Leipzig (W) | 26 | 21 | 1 | 4 | 84 | 23 | 61 | 64 | T T B T B T |
2 | Nurnberg (W) | 26 | 17 | 1 | 8 | 54 | 31 | 23 | 52 | T T T T B T |
3 | FC Gutersloh (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 49 | 29 | 20 | 51 | T T T T T T |
4 | Bayern Munich II (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B B T B T T |
5 | Andernach (W) | 26 | 11 | 9 | 6 | 62 | 39 | 23 | 42 | B B H T H T |
6 | Wolfsburg II (W) | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 41 | -9 | 37 | T B H B H H |
7 | SC Sand (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 25 | -1 | 35 | H T T H H H |
8 | Carl Zeiss Jena (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 44 | -1 | 34 | B H T T T H |
9 | FFC Frankfurt II (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 38 | 43 | -5 | 34 | B B H H T B |
10 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 49 | -12 | 33 | H T B B B B |
11 | Ingolstadt 04 (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 31 | T H B B T B |
12 | SC Freiburg II (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 39 | 43 | -4 | 28 | T B H B B H |
13 | Koln II (W) | 26 | 4 | 6 | 16 | 28 | 68 | -40 | 18 | B H B B B B |
14 | FFC Turbine Potsdam II (W) | 26 | 3 | 3 | 20 | 28 | 74 | -46 | 12 | B H B T H B |
Cập nhật: