Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV, 18h30 ngày 06/10
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV trước đây
-
09/03/2024Fortuna Dusseldorf2 - 0Hamburger SV1 - 0W
-
29/09/2023Hamburger SV1 - 0Fortuna Dusseldorf0 - 0L
-
31/03/2023Fortuna Dusseldorf2 - 2Hamburger SV2 - 1D
-
18/09/2022Hamburger SV2 - 0Fortuna Dusseldorf1 - 0L
-
19/03/2022Fortuna Dusseldorf1 - 1Hamburger SV0 - 0D
-
17/10/2021Hamburger SV1 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0D
-
27/01/2021Fortuna Dusseldorf0 - 0Hamburger SV0 - 0D
-
18/09/2020Hamburger SV2 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0L
-
20/04/2013Hamburger SV2 - 1Fortuna Dusseldorf2 - 1L
-
24/11/2012Fortuna Dusseldorf2 - 0Hamburger SV1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 8 | 1 | 4 | 3 |
Bundesliga | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Dusseldorf (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Fortuna Dusseldorf (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Dusseldorf và Hamburger SV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Dusseldorf | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T T T H T |
2 | SC Paderborn 07 | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 16 | H H H T H T |
3 | Karlsruher SC | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 14 | 5 | 16 | T T T H H H |
4 | Magdeburg | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 15 | T H T T H T |
5 | Hannover 96 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | H T B T B T |
6 | Hamburger SV | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 12 | H B T T H H |
7 | FC Koln | 8 | 3 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 12 | T T B H H T |
8 | SV Elversberg | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T H B T T |
9 | Hertha Berlin | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T T B T B |
10 | Nurnberg | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B T B B T |
11 | Greuther Furth | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | H H T H B B |
12 | Kaiserslautern | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | T B B H H B |
13 | SSV Ulm 1846 | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H B T T B |
14 | Schalke 04 | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 7 | B H B B B T |
15 | Darmstadt | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 19 | -7 | 6 | H B H T B H |
16 | Preuben Munster | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 5 | B B H T B B |
17 | Eintracht Braunschweig | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 4 | B B B H T B |
18 | Jahn Regensburg | 8 | 1 | 1 | 6 | 1 | 19 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: