Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV, 00h30 ngày 09/3
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
Hạng 2 Đức 2023-2024: Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV trước đây
-
29/09/2023Hamburger SV1 - 0Fortuna Dusseldorf0 - 0L
-
31/03/2023Fortuna Dusseldorf2 - 2Hamburger SV2 - 1D
-
18/09/2022Hamburger SV2 - 0Fortuna Dusseldorf1 - 0L
-
19/03/2022Fortuna Dusseldorf1 - 1Hamburger SV0 - 0D
-
17/10/2021Hamburger SV1 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0D
-
27/01/2021Fortuna Dusseldorf0 - 0Hamburger SV0 - 0D
-
18/09/2020Hamburger SV2 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0L
-
20/04/2013Hamburger SV2 - 1Fortuna Dusseldorf2 - 1L
-
24/11/2012Fortuna Dusseldorf2 - 0Hamburger SV1 - 0W
-
04/08/2009Fortuna Dusseldorf2 - 2Hamburger SV2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 7 | 0 | 4 | 3 |
Bundesliga | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Dusseldorf (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Fortuna Dusseldorf (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Dusseldorf và Hamburger SV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 24 | 13 | 9 | 2 | 44 | 25 | 19 | 48 | T T B T T B |
2 | Holstein Kiel | 24 | 13 | 4 | 7 | 46 | 34 | 12 | 43 | B H T T B H |
3 | Hamburger SV | 24 | 12 | 5 | 7 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T B H T B |
4 | Hannover 96 | 24 | 10 | 8 | 6 | 45 | 33 | 12 | 38 | T T T T B H |
5 | Greuther Furth | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 33 | 3 | 38 | T B B B T B |
6 | SC Paderborn 07 | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 38 | -2 | 38 | H T T B T H |
7 | Fortuna Dusseldorf | 24 | 10 | 7 | 7 | 50 | 34 | 16 | 37 | B B H H T H |
8 | Karlsruher SC | 24 | 9 | 8 | 7 | 48 | 40 | 8 | 35 | T H B H T T |
9 | Hertha Berlin | 24 | 9 | 7 | 8 | 45 | 39 | 6 | 34 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 43 | -9 | 33 | B H H H B T |
11 | SV Elversberg | 24 | 9 | 5 | 10 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T H T B B |
12 | Magdeburg | 24 | 8 | 7 | 9 | 38 | 33 | 5 | 31 | B H T B T H |
13 | SV Wehen Wiesbaden | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 30 | T H H B B T |
14 | Schalke 04 | 24 | 9 | 2 | 13 | 37 | 46 | -9 | 29 | B T B T B T |
15 | Kaiserslautern | 24 | 7 | 4 | 13 | 38 | 48 | -10 | 25 | T B B H B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 24 | 7 | 3 | 14 | 23 | 37 | -14 | 24 | T B T B H B |
17 | Hansa Rostock | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 41 | -19 | 22 | T B H H B B |
18 | VfL Osnabruck | 24 | 3 | 9 | 12 | 22 | 46 | -24 | 18 | H H H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: