Đối đầu Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth), 19h00 ngày 17/8
Kết quả Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth)
Đối đầu Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth)
Phong độ Monchengladbach AM. gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf (Youth) gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth)
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth) trước đây
-
28/04/2024Fortuna Dusseldorf (Youth)0 - 3Monchengladbach AM.0 - 1W
-
04/11/2023Monchengladbach AM.1 - 3Fortuna Dusseldorf (Youth)0 - 3L
-
04/02/2023Fortuna Dusseldorf (Youth)1 - 3Monchengladbach AM.1 - 2W
-
14/08/2022Monchengladbach AM.3 - 0Fortuna Dusseldorf (Youth)0 - 0W
-
14/05/2022Fortuna Dusseldorf (Youth)0 - 0Monchengladbach AM.0 - 0D
-
02/02/2022Monchengladbach AM.0 - 3Fortuna Dusseldorf (Youth)0 - 2L
-
08/05/2021Monchengladbach AM.2 - 1Fortuna Dusseldorf (Youth)2 - 0W
-
25/11/2020Fortuna Dusseldorf (Youth)2 - 1Monchengladbach AM.1 - 0L
-
08/03/2020Monchengladbach AM.2 - 3Fortuna Dusseldorf (Youth)1 - 1L
-
22/09/2019Fortuna Dusseldorf (Youth)1 - 3Monchengladbach AM.1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Fortuna Dusseldorf (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach AM. (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Monchengladbach AM. (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach AM. và Fortuna Dusseldorf (Youth) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FV Illertissen | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 | T H T T |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H T T |
3 | Wacker Burghausen | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 1 | 8 | 9 | B T T T |
4 | Schweinfurt 05 FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T T B |
5 | Greuther Furth (Youth) | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T T T |
6 | TSV Schwaben Augsburg | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 8 | 3 | 9 | T B T T |
7 | SpVgg Bayreuth | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T T T B |
8 | Wurzburger Kickers | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | H T B T |
9 | FC Augsburg II | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 7 | T H T B |
10 | Eintracht Bamberg | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B B T |
11 | SpVgg Ansbach | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 12 | -5 | 4 | B H T B |
12 | Nurnberg (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B B |
13 | TSV Aubstadt | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | B B B T |
15 | TSV Buchbach | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | B T B B |
16 | DJK Vilzing | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B T B B |
17 | Turkgucu Munchen | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 1 | H B B B |
18 | SpVgg Hankofen-Hailing | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: