Đối đầu FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II, 18h00 ngày 05/5
Kết quả FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II
Đối đầu FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II
Phong độ FSV luckenwalde gần đây
Phong độ Hansa Rostock II gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II trước đây
-
14/10/2023Hansa Rostock II1 - 0FSV luckenwalde0 - 0L
-
16/07/2022FSV luckenwalde0 - 4Hansa Rostock II0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Hansa Rostock II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV luckenwalde (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FSV luckenwalde (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV luckenwalde thắng
Bại: là số trận FSV luckenwalde thua
Thắng: là số trận FSV luckenwalde thắng
Bại: là số trận FSV luckenwalde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV luckenwalde và Hansa Rostock II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 32 | 23 | 7 | 2 | 72 | 20 | 52 | 76 | T T B T B T |
2 | DJK Vilzing | 31 | 20 | 3 | 8 | 66 | 37 | 29 | 63 | T B T T B B |
3 | FV Illertissen | 32 | 17 | 5 | 10 | 58 | 45 | 13 | 56 | H H T T T H |
4 | TSV Aubstadt | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H H B H |
5 | Nurnberg (Youth) | 31 | 16 | 4 | 11 | 69 | 51 | 18 | 52 | B T T T T T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 32 | 13 | 12 | 7 | 57 | 43 | 14 | 51 | H H T H H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 31 | 15 | 3 | 13 | 51 | 46 | 5 | 48 | T B T T T B |
8 | Turkgucu Munchen | 32 | 14 | 6 | 12 | 46 | 47 | -1 | 48 | B H B B B T |
9 | FC Augsburg II | 31 | 12 | 10 | 9 | 51 | 39 | 12 | 46 | H H H T H T |
10 | Wacker Burghausen | 31 | 12 | 6 | 13 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B H T |
11 | Schweinfurt 05 FC | 31 | 12 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 42 | B B H B B H |
12 | SpVgg Bayreuth | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 41 | B T T H T B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 44 | -14 | 35 | B B H H H H |
14 | SpVgg Ansbach | 31 | 9 | 5 | 17 | 37 | 55 | -18 | 32 | T T B B B B |
15 | Eintracht Bamberg | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 62 | -33 | 28 | H B B B T T |
16 | SV Schalding Heining | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 59 | -24 | 27 | T H B B B B |
17 | TSV Buchbach | 32 | 6 | 6 | 20 | 29 | 57 | -28 | 24 | H B T H B H |
18 | FC Memmingen | 31 | 6 | 5 | 20 | 34 | 71 | -37 | 23 | B B T H B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: