Đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin, 02h30 ngày 20/1
Kết quả FSV Mainz 05 vs Union Berlin
Soi kèo phạt góc Mainz 05 vs Union Berlin, 0h30 ngày 08/02
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
Bundesliga 2024-2025: FSV Mainz 05 vs Union Berlin
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin trước đây
-
20/08/2023Union Berlin4 - 1FSV Mainz 052 - 0L
-
04/02/2023Union Berlin2 - 1FSV Mainz 051 - 0L
-
14/08/2022FSV Mainz 050 - 0Union Berlin0 - 0D
-
26/02/2022Union Berlin3 - 1FSV Mainz 051 - 0L
-
03/10/2021FSV Mainz 051 - 2Union Berlin1 - 0L
-
06/02/2021FSV Mainz 051 - 0Union Berlin1 - 0W
-
03/10/2020Union Berlin4 - 0FSV Mainz 051 - 0L
-
28/05/2020Union Berlin1 - 1FSV Mainz 051 - 1D
-
09/11/2019FSV Mainz 052 - 3Union Berlin0 - 2L
-
01/02/2004Union Berlin1 - 1FSV Mainz 051 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 9 | 1 | 2 | 6 |
Hạng 2 Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV Mainz 05 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FSV Mainz 05 (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 thua
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV Mainz 05 và Union Berlin trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 17 | 14 | 3 | 0 | 47 | 12 | 35 | 45 | T H H T T T |
2 | Bayern Munchen | 16 | 13 | 2 | 1 | 52 | 15 | 37 | 41 | T T B T T T |
3 | VfB Stuttgart | 17 | 11 | 1 | 5 | 38 | 22 | 16 | 34 | T T H B T B |
4 | RB Leipzig | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 18 | 20 | 33 | B T T T H B |
5 | Borussia Dortmund | 17 | 8 | 6 | 3 | 33 | 25 | 8 | 30 | T H B H H T |
6 | Eintracht Frankfurt | 17 | 7 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 27 | B B T B T T |
7 | SC Freiburg | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 26 | -5 | 25 | H T T T B H |
8 | TSG Hoffenheim | 17 | 7 | 3 | 7 | 32 | 33 | -1 | 24 | H B T B H B |
9 | Heidenheimer | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 33 | -7 | 21 | H B T T T H |
10 | Borussia Monchengladbach | 17 | 5 | 5 | 7 | 34 | 36 | -2 | 20 | B T B H B T |
11 | VfL Wolfsburg | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 28 | -7 | 20 | T B B T B H |
12 | Augsburg | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 32 | -8 | 18 | H T B H B B |
13 | Werder Bremen | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 31 | -7 | 17 | B B T H H H |
14 | VfL Bochum | 17 | 3 | 8 | 6 | 19 | 34 | -15 | 17 | H T B T B H |
15 | Union Berlin | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 14 | B H T B T H |
16 | FSV Mainz 05 | 17 | 1 | 8 | 8 | 14 | 29 | -15 | 11 | H B H B H H |
17 | FC Koln | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 29 | -18 | 11 | B T H B B H |
18 | Darmstadt | 17 | 2 | 4 | 11 | 20 | 44 | -24 | 10 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Degrade Team
Cập nhật: