Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum, 21h30 ngày 11/1
Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo Mainz vs Bochum, 21h30 ngày 11/1
Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
Bundesliga 2024-2025: FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum trước đây
-
16/03/2024FSV Mainz 052 - 0VfL Bochum1 - 0W
-
28/10/2023VfL Bochum2 - 2FSV Mainz 051 - 0D
-
28/01/2023FSV Mainz 055 - 2VfL Bochum3 - 0W
-
06/08/2022VfL Bochum1 - 2FSV Mainz 051 - 1W
-
15/01/2022FSV Mainz 051 - 0VfL Bochum0 - 0W
-
21/08/2021VfL Bochum2 - 0FSV Mainz 051 - 0L
-
20/02/2010FSV Mainz 050 - 0VfL Bochum0 - 0D
-
19/01/2022VfL Bochum3 - 1FSV Mainz 050 - 1L
-
24/12/2020FSV Mainz 052 - 2VfL Bochum1 - 0D
-
19/01/2012FSV Mainz 055 - 0VfL Bochum4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV Mainz 05 (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
FSV Mainz 05 (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 thua
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV Mainz 05 và VfL Bochum trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 23 | 17 | 35 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 30 | T T H B B T |
4 | FSV Mainz 05 | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
6 | SC Freiburg | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 26 | -2 | 27 | B T H T B T |
7 | Borussia Dortmund | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T H H H T B |
8 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
9 | VfL Wolfsburg | 16 | 7 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 24 | T T T B B T |
10 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
11 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
12 | Union Berlin | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B B H B B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 20 | -8 | 14 | B T B B T B |
15 | TSG Hoffenheim | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 29 | -9 | 14 | T B H H B B |
16 | Heidenheimer | 16 | 4 | 1 | 11 | 20 | 33 | -13 | 13 | B B B B B T |
17 | Holstein Kiel | 16 | 2 | 2 | 12 | 21 | 41 | -20 | 8 | B B B B T B |
18 | VfL Bochum | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 37 | -24 | 6 | B B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: