Đối đầu SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth), 20h00 ngày 16/11
Kết quả SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth)
Đối đầu SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth)
Phong độ SpVgg Hankofen-Hailing gần đây
Phong độ Greuther Furth (Youth) gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth)
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth) trước đây
-
03/08/2024Greuther Furth (Youth)3 - 0SpVgg Hankofen-Hailing1 - 0L
-
20/05/2023SpVgg Hankofen-Hailing2 - 3Greuther Furth (Youth)1 - 3L
-
22/10/2022Greuther Furth (Youth)0 - 2SpVgg Hankofen-Hailing0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SpVgg Hankofen-Hailing vs Greuther Furth (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SpVgg Hankofen-Hailing (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SpVgg Hankofen-Hailing (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SpVgg Hankofen-Hailing thắng
Bại: là số trận SpVgg Hankofen-Hailing thua
Thắng: là số trận SpVgg Hankofen-Hailing thắng
Bại: là số trận SpVgg Hankofen-Hailing thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SpVgg Hankofen-Hailing và Greuther Furth (Youth) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 18 | 13 | 1 | 4 | 44 | 20 | 24 | 40 | H B T T B T |
2 | SpVgg Bayreuth | 19 | 11 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 37 | H T T T B H |
3 | FV Illertissen | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 14 | 14 | 35 | B B T T T H |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 34 | T H T T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 23 | 14 | 33 | T T H B T H |
6 | TSV Buchbach | 19 | 8 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 29 | H B T H T T |
7 | Wacker Burghausen | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B H B B H |
8 | Greuther Furth (Youth) | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 29 | 2 | 27 | H T B H H H |
9 | TSV Aubstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 25 | H B B T T H |
10 | Nurnberg (Youth) | 19 | 6 | 6 | 7 | 32 | 30 | 2 | 24 | T B T T H H |
11 | SpVgg Ansbach | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 34 | -10 | 23 | T H B H T H |
12 | FC Augsburg II | 18 | 5 | 7 | 6 | 35 | 35 | 0 | 22 | H T H B H H |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 19 | 7 | 1 | 11 | 29 | 37 | -8 | 22 | T B B B B H |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 22 | H B T T H H |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 31 | -11 | 20 | H T B H T B |
16 | DJK Vilzing | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 35 | -13 | 17 | H T B B B T |
17 | Eintracht Bamberg | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 40 | -24 | 15 | B H B B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 18 | 1 | 4 | 13 | 16 | 37 | -21 | 7 | H T H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: