Đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh, 20h00 ngày 16/3
Kết quả Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh
Đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh
Phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây
Phong độ Gutersloh gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh trước đây
-
30/09/2023Gutersloh2 - 0Rot-Weiss Ahlen1 - 0L
-
08/01/2023Rot-Weiss Ahlen0 - 0Gutersloh0 - 0D
-
21/09/2019Rot-Weiss Ahlen1 - 1Gutersloh0 - 1D
-
04/05/2018Rot-Weiss Ahlen0 - 0Gutersloh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Oberliga Westfalen Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Gutersloh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Ahlen (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Rot-Weiss Ahlen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rot-Weiss Ahlen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Ahlen thua
Thắng: là số trận Rot-Weiss Ahlen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Ahlen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rot-Weiss Ahlen và Gutersloh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 23 | 18 | 5 | 0 | 54 | 14 | 40 | 59 | T T H T T T |
2 | DJK Vilzing | 24 | 17 | 3 | 4 | 56 | 29 | 27 | 54 | H T T T H B |
3 | TSV Aubstadt | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 18 | 23 | 45 | T T B T H H |
4 | Turkgucu Munchen | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 20 | 19 | 43 | T T T B B B |
5 | FV Illertissen | 24 | 12 | 2 | 10 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B T T T |
6 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 38 | 36 | 2 | 37 | T B B H T B |
7 | Bayern Munchen (Youth) | 22 | 10 | 6 | 6 | 45 | 37 | 8 | 36 | H T B T H T |
8 | FC Augsburg II | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T T H H T |
9 | Greuther Furth (Youth) | 24 | 10 | 3 | 11 | 39 | 39 | 0 | 33 | T T T T B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 23 | 9 | 4 | 10 | 48 | 44 | 4 | 31 | B T B B H T |
11 | Wacker Burghausen | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | T T H H T T |
12 | SpVgg Bayreuth | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 28 | H T B B B H |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 24 | 8 | 4 | 12 | 25 | 34 | -9 | 28 | B B H B T B |
14 | SpVgg Ansbach | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 40 | -11 | 26 | T T H H B B |
15 | SV Schalding Heining | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 47 | -20 | 20 | B B T H B B |
16 | Eintracht Bamberg | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 47 | -27 | 20 | B H T H B B |
17 | FC Memmingen | 24 | 4 | 4 | 16 | 29 | 60 | -31 | 16 | B B B B H H |
18 | TSV Buchbach | 23 | 4 | 2 | 17 | 19 | 43 | -24 | 14 | B T B H B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: