Đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV, 18h30 ngày 14/4
Kết quả Magdeburg vs Hamburger SV
Đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Magdeburg vs Hamburger SV
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV trước đây
-
05/11/2023Hamburger SV2 - 0Magdeburg1 - 0L
-
29/04/2023Magdeburg3 - 2Hamburger SV1 - 1W
-
23/10/2022Hamburger SV2 - 3Magdeburg0 - 1W
-
09/04/2019Hamburger SV1 - 2Magdeburg1 - 0W
-
26/10/2018Magdeburg0 - 1Hamburger SV0 - 0L
-
06/10/2016Magdeburg1 - 2Hamburger SV0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hamburger SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magdeburg (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Magdeburg (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Magdeburg thắng
Bại: là số trận Magdeburg thua
Thắng: là số trận Magdeburg thắng
Bại: là số trận Magdeburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Magdeburg và Hamburger SV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holstein Kiel | 29 | 18 | 4 | 7 | 59 | 34 | 25 | 58 | H T T T T T |
2 | St. Pauli | 28 | 16 | 9 | 3 | 51 | 28 | 23 | 57 | T B T T T B |
3 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 15 | 7 | 7 | 63 | 35 | 28 | 52 | H T T T T T |
4 | Hamburger SV | 28 | 14 | 6 | 8 | 53 | 39 | 14 | 48 | T B B T H T |
5 | Hannover 96 | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 36 | 15 | 44 | B H H H T H |
6 | Hertha Berlin | 29 | 12 | 8 | 9 | 60 | 48 | 12 | 44 | H B T H T T |
7 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 10 | 8 | 58 | 43 | 15 | 43 | T B T H T H |
8 | Greuther Furth | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 42 | -2 | 42 | B B B H B T |
9 | SC Paderborn 07 | 29 | 11 | 7 | 11 | 44 | 49 | -5 | 40 | H H B B B H |
10 | Nurnberg | 28 | 10 | 7 | 11 | 38 | 52 | -14 | 37 | B T T B H B |
11 | SV Elversberg | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 48 | -9 | 36 | B B T B B H |
12 | Magdeburg | 28 | 8 | 8 | 12 | 38 | 44 | -6 | 32 | T H B B B H |
13 | Schalke 04 | 28 | 9 | 5 | 14 | 43 | 55 | -12 | 32 | B T H B H H |
14 | SV Wehen Wiesbaden | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 40 | -9 | 31 | T H B B B B |
15 | Hansa Rostock | 29 | 9 | 4 | 16 | 27 | 48 | -21 | 31 | B T T B T B |
16 | Eintracht Braunschweig | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B T T B |
17 | Kaiserslautern | 29 | 8 | 5 | 16 | 45 | 58 | -13 | 29 | T T H B B B |
18 | VfL Osnabruck | 29 | 5 | 9 | 15 | 27 | 57 | -30 | 24 | T B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: