Đối đầu SC Sand (W) vs Hamburger SV (W), 16h00 ngày 28/4
Kết quả SC Sand (W) vs Hamburger SV (W)
Đối đầu SC Sand (W) vs Hamburger SV (W)
Phong độ SC Sand Nữ gần đây
Phong độ Hamburger SV Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SC Sand (W) vs Hamburger SV (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Hamburger SV (W) trước đây
-
05/11/2023Hamburger SV (W)2 - 1SC Sand (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Sand (W) vs Hamburger SV (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Hamburger SV (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Hamburger SV (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Hamburger SV (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sand (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Sand (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sand (W) thắng
Bại: là số trận SC Sand (W) thua
Thắng: là số trận SC Sand (W) thắng
Bại: là số trận SC Sand (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sand (W) và Hamburger SV (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andernach (W) | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T T T T T |
2 | Turbine Potsdam (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 29 | 13 | 16 | 44 | T T T T T T |
3 | SV Meppen (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 35 | 12 | 23 | 41 | T T T H T H |
4 | Hamburger SV (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 47 | 29 | 18 | 40 | T T B T B T |
5 | Carl Zeiss Jena (W) | 21 | 11 | 6 | 4 | 42 | 26 | 16 | 39 | H T T H T H |
6 | SC Sand (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 37 | 25 | 12 | 35 | B B H T B H |
7 | FC Gutersloh (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 30 | 10 | 35 | T T B B T T |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 31 | T T H B B T |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 32 | -10 | 26 | B B B B T B |
10 | Monchengladbach (W) | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 30 | -8 | 22 | B H H T B B |
11 | Bayern Munich II (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 32 | -8 | 19 | H B B B B H |
12 | SV Weinberg (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 47 | -23 | 17 | B B H B B B |
13 | Wolfsburg II (W) | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 51 | -35 | 12 | B B H T T B |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 12 | 43 | -31 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: