Đối đầu Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz, 01h00 ngày 09/3
Kết quả Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz
Đối đầu Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz
Phong độ Hansa Rostock II gần đây
Phong độ ZFC Meuselwitz gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz trước đây
-
24/09/2023ZFC Meuselwitz4 - 2Hansa Rostock II3 - 2L
-
24/03/2010ZFC Meuselwitz1 - 1Hansa Rostock II0 - 0D
-
22/08/2009Hansa Rostock II0 - 3ZFC Meuselwitz0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz
- Thống kê lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hansa Rostock II vs ZFC Meuselwitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hansa Rostock II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hansa Rostock II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hansa Rostock II thắng
Bại: là số trận Hansa Rostock II thua
Thắng: là số trận Hansa Rostock II thắng
Bại: là số trận Hansa Rostock II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hansa Rostock II và ZFC Meuselwitz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 22 | 17 | 5 | 0 | 52 | 14 | 38 | 56 | T T T H T T |
2 | DJK Vilzing | 23 | 17 | 3 | 3 | 56 | 27 | 29 | 54 | T H T T T H |
3 | TSV Aubstadt | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 16 | 23 | 44 | T T T B T H |
4 | Turkgucu Munchen | 22 | 13 | 4 | 5 | 39 | 19 | 20 | 43 | T T T T B B |
5 | FV Illertissen | 23 | 11 | 2 | 10 | 39 | 40 | -1 | 35 | H B B B T T |
6 | Schweinfurt 05 FC | 22 | 10 | 4 | 8 | 37 | 34 | 3 | 34 | B T T B B H |
7 | Bayern Munchen (Youth) | 21 | 9 | 6 | 6 | 43 | 37 | 6 | 33 | B H T B T H |
8 | FC Augsburg II | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 32 | 6 | 32 | B T B T T H |
9 | Greuther Furth (Youth) | 22 | 9 | 3 | 10 | 37 | 38 | -1 | 30 | B B T T T T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 8 | 4 | 10 | 45 | 44 | 1 | 28 | T B T B B H |
11 | Wacker Burghausen | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B T T H H T |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | T B B H B T |
13 | SpVgg Bayreuth | 23 | 6 | 9 | 8 | 27 | 31 | -4 | 27 | H H T B B B |
14 | SpVgg Ansbach | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 26 | T T T H H B |
15 | SV Schalding Heining | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 42 | -16 | 20 | B H B B T H |
16 | Eintracht Bamberg | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 46 | -26 | 20 | H B H T H B |
17 | FC Memmingen | 23 | 4 | 3 | 16 | 28 | 59 | -31 | 15 | B B B B B H |
18 | TSV Buchbach | 22 | 3 | 2 | 17 | 18 | 43 | -25 | 11 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: