Đối đầu Dynamo Dresden vs Hansa Rostock, 19h00 ngày 21/9
Kết quả Dynamo Dresden vs Hansa Rostock
Đối đầu Dynamo Dresden vs Hansa Rostock
Phong độ Dynamo Dresden gần đây
Phong độ Hansa Rostock gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Dynamo Dresden vs Hansa Rostock
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Hansa Rostock trước đây
-
06/02/2022Dynamo Dresden1 - 4Hansa Rostock0 - 4L
-
22/08/2021Hansa Rostock1 - 3Dynamo Dresden1 - 1W
-
18/12/2011Hansa Rostock2 - 2Dynamo Dresden1 - 1D
-
24/07/2011Dynamo Dresden1 - 1Hansa Rostock0 - 0D
-
04/04/2021Dynamo Dresden0 - 0Hansa Rostock0 - 0D
-
21/11/2020Hansa Rostock1 - 3Dynamo Dresden1 - 3W
-
19/03/2016Dynamo Dresden2 - 2Hansa Rostock1 - 0D
-
03/10/2015Hansa Rostock1 - 3Dynamo Dresden0 - 1W
-
23/05/2015Dynamo Dresden2 - 1Hansa Rostock1 - 1W
-
29/11/2014Hansa Rostock1 - 3Dynamo Dresden0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Dresden vs Hansa Rostock
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Hansa Rostock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Hansa Rostock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 3 Đức | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Dresden vs Hansa Rostock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Dresden (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Dynamo Dresden (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Dresden thắng
Bại: là số trận Dynamo Dresden thua
Thắng: là số trận Dynamo Dresden thắng
Bại: là số trận Dynamo Dresden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Dresden và Hansa Rostock trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T B T T |
2 | Erzgebirge Aue | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | SV Wehen Wiesbaden | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 11 | H T H T T |
4 | Arminia Bielefeld | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T T H H T |
5 | SV Sandhausen | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B H T |
6 | Viktoria koln | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 | B T T T B |
7 | VfB Stuttgart II | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T |
8 | Alemannia Aachen | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
9 | Saarbrucken | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B B T H |
10 | Unterhaching | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B T B T H |
11 | Energie Cottbus | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | B B T B T |
12 | Ingolstadt | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | T B T B B |
13 | SC Verl | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H H T B |
14 | Borussia Dortmund (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | T B H H B |
15 | VfL Osnabruck | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B B T H H |
16 | Hannover 96 Am | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B T B H |
17 | Rot-Weiss Essen | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T H B B |
18 | Hansa Rostock | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H B H B H |
19 | TSV 1860 Munchen | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B T B |
20 | SV Waldhof Mannheim | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 2 | B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: