Đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig, 20h30 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025: Heidenheimer vs RB Leipzig

  • Heidenheimer
    Giải đấu: Bundesliga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 20:30
    Số phút bù giờ:
    RB Leipzig

Lịch sử đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig

- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Bundesliga 1 0 0 1
Hạng 2 Đức 4 1 2 1
Hạng 3 Đức 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Heidenheimer (sân nhà) 3 1 1 1
Heidenheimer (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua

BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HeidenheimerRB Leipzig trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Bundesliga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 29 25 4 0 74 19 55 79 T T T T T T
2 Bayern Munchen 29 20 3 6 82 36 46 63 H T T B B T
3 VfB Stuttgart 29 20 3 6 67 34 33 63 T T T H T T
4 RB Leipzig 29 17 5 7 67 33 34 56 T T T H T T
5 Borussia Dortmund 29 16 8 5 57 34 23 56 T T T T B T
6 Eintracht Frankfurt 29 10 12 7 43 39 4 42 T T B H H B
7 Augsburg 29 10 9 10 47 46 1 39 T T T H B T
8 SC Freiburg 29 11 6 12 41 52 -11 39 H T B T B T
9 TSG Hoffenheim 29 10 6 13 49 57 -8 36 T B B B T B
10 Heidenheimer 29 8 10 11 42 50 -8 34 B B H H T H
11 Borussia Monchengladbach 29 7 10 12 50 56 -6 31 H H H B T B
12 Werder Bremen 29 8 7 14 36 49 -13 31 B B B B H B
13 Union Berlin 29 8 5 16 25 45 -20 29 B B T H B B
14 VfL Wolfsburg 29 7 7 15 34 50 -16 28 B B B T B B
15 VfL Bochum 29 5 12 12 34 59 -25 27 B B B H B H
16 FSV Mainz 05 29 5 11 13 30 47 -17 26 H B T H T T
17 FC Koln 29 4 10 15 23 51 -28 22 B H B H T B
18 Darmstadt 29 2 8 19 28 72 -44 14 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: