Đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin, 00h30 ngày 30/11
Kết quả Magdeburg vs Hertha Berlin
Đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Magdeburg vs Hertha Berlin
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin trước đây
-
17/02/2024Hertha Berlin3 - 2Magdeburg2 - 1L
-
02/09/2023Magdeburg6 - 4Hertha Berlin2 - 3W
-
26/07/2008Magdeburg2 - 4Hertha Berlin1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Hertha Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magdeburg (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Magdeburg (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Magdeburg thắng
Bại: là số trận Magdeburg thua
Thắng: là số trận Magdeburg thắng
Bại: là số trận Magdeburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Magdeburg và Hertha Berlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Paderborn 07 | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 16 | 6 | 24 | T B T H H T |
2 | Karlsruher SC | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 22 | 4 | 23 | H T B B H T |
3 | SV Elversberg | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 14 | 10 | 22 | T H T B T T |
4 | Hannover 96 | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 12 | 5 | 22 | B T T T B B |
5 | FC Koln | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 20 | 5 | 21 | T B B T T T |
6 | Magdeburg | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 17 | 4 | 21 | H B B H H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B T B B H B |
8 | Hamburger SV | 13 | 5 | 5 | 3 | 28 | 19 | 9 | 20 | T T B H B H |
9 | Kaiserslautern | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | B T T H H T |
10 | Darmstadt | 13 | 5 | 4 | 4 | 28 | 24 | 4 | 19 | H T H T T T |
11 | Nurnberg | 13 | 5 | 3 | 5 | 26 | 23 | 3 | 18 | T T T H H B |
12 | Hertha Berlin | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T T B B H |
13 | Schalke 04 | 13 | 3 | 4 | 6 | 23 | 26 | -3 | 13 | H B B H T H |
14 | Greuther Furth | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 26 | -6 | 13 | H B T B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | T B H H T B |
16 | SSV Ulm 1846 | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H H H H |
17 | Preuben Munster | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | B H H T H B |
18 | Jahn Regensburg | 13 | 2 | 1 | 10 | 5 | 33 | -28 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: