Đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin, 19h30 ngày 10/3
Kết quả St. Pauli vs Hertha Berlin
Đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: St. Pauli vs Hertha Berlin
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin trước đây
-
01/10/2023Hertha Berlin1 - 2St. Pauli0 - 1W
-
28/04/2013St. Pauli2 - 3Hertha Berlin0 - 1L
-
20/11/2012Hertha Berlin1 - 0St. Pauli0 - 0L
-
17/07/2021St. Pauli2 - 2Hertha Berlin2 - 1D
-
25/07/2009St. Pauli2 - 2Hertha Berlin1 - 1D
-
26/10/2016St. Pauli0 - 2Hertha Berlin0 - 1L
-
22/12/2005St. Pauli2 - 2Hertha Berlin1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đức | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Pauli (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
St. Pauli (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Pauli thắng
Bại: là số trận St. Pauli thua
Thắng: là số trận St. Pauli thắng
Bại: là số trận St. Pauli thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Pauli và Hertha Berlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 24 | 13 | 9 | 2 | 44 | 25 | 19 | 48 | T T B T T B |
2 | Holstein Kiel | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T T B H T |
3 | Hamburger SV | 25 | 12 | 5 | 8 | 47 | 37 | 10 | 41 | T B H T B B |
4 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 11 | 7 | 7 | 52 | 34 | 18 | 40 | B H H T H T |
5 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 46 | 34 | 12 | 39 | T T T B H H |
6 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 41 | -2 | 39 | T T B T H H |
7 | Greuther Furth | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 33 | 3 | 38 | T B B B T B |
8 | Karlsruher SC | 25 | 9 | 8 | 8 | 48 | 41 | 7 | 35 | H B H T T B |
9 | Hertha Berlin | 24 | 9 | 7 | 8 | 45 | 39 | 6 | 34 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 43 | -9 | 33 | B H H H B T |
11 | SV Elversberg | 24 | 9 | 5 | 10 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T H T B B |
12 | Magdeburg | 24 | 8 | 7 | 9 | 38 | 33 | 5 | 31 | B H T B T H |
13 | SV Wehen Wiesbaden | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 31 | -1 | 31 | H H B B T H |
14 | Schalke 04 | 25 | 9 | 3 | 13 | 40 | 49 | -9 | 30 | T B T B T H |
15 | Kaiserslautern | 24 | 7 | 4 | 13 | 38 | 48 | -10 | 25 | T B B H B T |
16 | Hansa Rostock | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 41 | -18 | 25 | B H H B B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 25 | 7 | 3 | 15 | 23 | 38 | -15 | 24 | B T B H B B |
18 | VfL Osnabruck | 24 | 3 | 9 | 12 | 22 | 46 | -24 | 18 | H H H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: