Đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ, 20h00 ngày 03/11
Kết quả RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ
Đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ
Phong độ RB Leipzig Nữ gần đây
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ trước đây
-
10/05/2024RB Leipzig (W)3 - 0Hoffenheim (W)1 - 0W
-
17/12/2023Hoffenheim (W)2 - 1RB Leipzig (W)1 - 0L
-
26/11/2023Hoffenheim (W)3 - 0RB Leipzig (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig Nữ vs Hoffenheim Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Leipzig Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
RB Leipzig Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Leipzig Nữ thắng
Bại: là số trận RB Leipzig Nữ thua
Thắng: là số trận RB Leipzig Nữ thắng
Bại: là số trận RB Leipzig Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Leipzig Nữ và Hoffenheim Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 | T T T T B T |
2 | Bayer Leverkusen (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T T H B T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 4 | 18 | 16 | H T T T T B |
4 | VfL Wolfsburg (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 16 | T T B T T T |
5 | SC Freiburg (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 13 | 2 | 13 | T H T T B T |
6 | Hoffenheim (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 12 | B B B T T T |
7 | RB Leipzig (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 16 | -4 | 12 | B T T B T B |
8 | Werder Bremen (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B B H T T |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | B T B T B B |
10 | Carl Zeiss Jena (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | H B B B H H |
11 | Koln (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 19 | -12 | 2 | B B B B H B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 0 | 25 | -25 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: