Đối đầu Holstein Kiel II vs Oldenburg, 20h00 ngày 24/3
Kết quả Holstein Kiel II vs Oldenburg
Đối đầu Holstein Kiel II vs Oldenburg
Phong độ Holstein Kiel II gần đây
Phong độ Oldenburg gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Holstein Kiel II vs Oldenburg
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Oldenburg trước đây
-
01/10/2023Oldenburg0 - 2Holstein Kiel II0 - 0W
-
21/05/2022Oldenburg1 - 1Holstein Kiel II1 - 0D
-
09/04/2022Holstein Kiel II1 - 2Oldenburg1 - 2L
-
17/11/2019Oldenburg2 - 1Holstein Kiel II1 - 1L
-
07/08/2019Holstein Kiel II1 - 1Oldenburg1 - 1D
-
24/03/2019Holstein Kiel II2 - 2Oldenburg1 - 0D
-
16/09/2018Oldenburg0 - 0Holstein Kiel II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Holstein Kiel II vs Oldenburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Oldenburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Oldenburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Oldenburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstein Kiel II (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Holstein Kiel II (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstein Kiel II và Oldenburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 24 | 18 | 6 | 0 | 55 | 15 | 40 | 60 | T H T T T H |
2 | DJK Vilzing | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 31 | 26 | 54 | T T T H B B |
3 | TSV Aubstadt | 24 | 14 | 6 | 4 | 42 | 18 | 24 | 48 | T B T H H T |
4 | Turkgucu Munchen | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 24 | 17 | 44 | T B B B B H |
5 | FV Illertissen | 26 | 14 | 2 | 10 | 47 | 42 | 5 | 44 | B T T T T T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 24 | 11 | 7 | 6 | 49 | 37 | 12 | 40 | B T H T T H |
7 | Schweinfurt 05 FC | 25 | 12 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 40 | B B H T B T |
8 | Nurnberg (Youth) | 25 | 11 | 4 | 10 | 55 | 46 | 9 | 37 | B B H T T T |
9 | FC Augsburg II | 26 | 10 | 7 | 9 | 41 | 35 | 6 | 37 | T H H T B H |
10 | Greuther Furth (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T T B T T |
11 | Wacker Burghausen | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T H H T T H |
12 | SpVgg Bayreuth | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 33 | -2 | 31 | T B B B H T |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 25 | 8 | 4 | 13 | 26 | 38 | -12 | 28 | B H B T B B |
14 | SpVgg Ansbach | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 42 | -13 | 26 | T H H B B B |
15 | Eintracht Bamberg | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 50 | -27 | 22 | T H B B H H |
16 | SV Schalding Heining | 25 | 5 | 5 | 15 | 27 | 48 | -21 | 20 | B T H B B B |
17 | FC Memmingen | 26 | 4 | 4 | 18 | 30 | 67 | -37 | 16 | B B H H B B |
18 | TSV Buchbach | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 47 | -26 | 15 | B H B T H B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: