Đối đầu Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ
Đối đầu Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ
Phong độ Nurnberg Nữ gần đây
Phong độ Ingolstadt 04 Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ trước đây
-
25/08/2024Ingolstadt 04 (W)1 - 3Nurnberg (W)0 - 0W
-
07/05/2023Ingolstadt 04 (W)0 - 2Nurnberg (W)0 - 0W
-
04/12/2022Nurnberg (W)3 - 0Ingolstadt 04 (W)2 - 0W
-
17/04/2022Nurnberg (W)1 - 5Ingolstadt 04 (W)1 - 2L
-
17/10/2021Ingolstadt 04 (W)1 - 2Nurnberg (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg Nữ vs Ingolstadt 04 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Nurnberg Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nurnberg Nữ thắng
Bại: là số trận Nurnberg Nữ thua
Thắng: là số trận Nurnberg Nữ thắng
Bại: là số trận Nurnberg Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nurnberg Nữ và Ingolstadt 04 Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 7 | 23 | 32 | T T T H T T |
2 | Union Berlin (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 9 | 18 | 31 | T H T H T T |
3 | VfL Bochum (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 17 | 5 | 25 | T T B B H T |
4 | FFC Frankfurt II (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 24 | T H T T B T |
5 | Hamburger SV (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 28 | 10 | 18 | 23 | T T H T H B |
6 | SV Meppen (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 21 | B B T T T H |
7 | SC Sand (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 18 | B T H T T H |
8 | Monchengladbach (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B H H T T B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | B B B T T T |
10 | SV Weinberg (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 27 | -15 | 14 | H B T B B B |
11 | FC Gutersloh (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 20 | 34 | -14 | 13 | B H T B B B |
12 | Andernach (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 24 | -18 | 9 | T B H B B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 8 | B B B B B H |
14 | Bayern Munich II (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 6 | B H B B B B |
Cập nhật: